Xeon 6731E vs 6732P

VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủMáy chủ
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcSierra Forest (2024)không có dữ liệu
Ngày phát hành3 Tháng 6 2024 (1 năm năm trước)1 Tháng 4 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$4,121không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon 6731E và Xeon 6732P: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon 6731E và Xeon 6732P, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân9632
Luồng9664
Tần số cơ bản2.2 GHz3.8 GHz
Tần số tối đa3.1 GHz4.3 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 196 KB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 24 MB (per module)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 396 MB (shared)144 MB
Quy trình công nghệIntel 3 nmIntel 3 nm
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu68 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)84 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon 6731E và Xeon 6732P với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketFCLGA4710FCLGA4710
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt350 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon 6731E và Xeon 6732P hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVX2Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512, Intel® AMX
AES-NI++
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
TSX++
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon 6731E và Xeon 6732P, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
SGXkhông có dữ liệu+
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon 6731E và Xeon 6732P hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon 6731E và Xeon 6732P. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-6400DDR5(6400MT/s)
Dung lượng bộ nhớ cho phép4 TB4 TB
Số kênh bộ nhớ88
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon 6731E và Xeon 6732P.

Nhân đồ họaN/Akhông có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon 6731E và Xeon 6732P hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.05.0
Số làn PCI-Express8888

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 3 Tháng 6 2024 1 Tháng 4 2025
Số lượng nhân 96 32
Luồng 96 64
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 350 Watt

Xeon 6731E có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 50%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 40%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon 6732P: mới hơn 9 tháng.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Xeon 6731E và Intel Xeon 6732P. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon 6731E
Xeon 6731E
Intel Xeon 6732P
Xeon 6732P

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon 6731E theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon 6732P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon 6731E và Xeon 6732P, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.