Xeon 6731E vs Ryzen 9 9955HX3D

VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia118
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD Dragon Range (Zen 4, Ryzen 7045)
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu26.93
Nhà phát triểnIntelAMD
Nhà sản xuấtIntelkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcSierra Forest (2024)Fire Range-HX (Zen 5) (2025)
Ngày phát hành3 Tháng 6 2024 (1 năm năm trước)6 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$4,121không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon 6731E và Ryzen 9 9955HX3D: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon 6731E và Ryzen 9 9955HX3D, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân9616
Luồng9632
Tần số cơ bản2.2 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa3.1 GHz5.4 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 196 KB (per core)1.3 MB
Bộ nhớ đệm cấp 24 MB (per module)16 MB
Bộ nhớ đệm cấp 396 MB (shared)128 MB
Quy trình công nghệIntel 3 nmkhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)84 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon 6731E và Ryzen 9 9955HX3D với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketFCLGA4710không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt55 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon 6731E và Ryzen 9 9955HX3D hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVX2không có dữ liệu
AES-NI+-
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
TSX+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon 6731E và Ryzen 9 9955HX3D, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
SGX+không có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon 6731E và Ryzen 9 9955HX3D hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon 6731E và Ryzen 9 9955HX3D. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-6400không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ cho phép4 TBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ8không có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon 6731E và Ryzen 9 9955HX3D.

Nhân đồ họaN/AAMD Radeon 610M ( - 2200 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon 6731E và Ryzen 9 9955HX3D hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express88không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 3 Tháng 6 2024 6 Tháng 1 2025
Số lượng nhân 96 16
Luồng 96 32
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 55 Watt

Xeon 6731E có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 500% và số lượng luồng nhiều hơn 200%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 9 9955HX3D: mới hơn 7 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 354.5%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Xeon 6731E và AMD Ryzen 9 9955HX3D. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Xeon 6731E được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Ryzen 9 9955HX3D dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon 6731E
Xeon 6731E
AMD Ryzen 9 9955HX3D
Ryzen 9 9955HX3D

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon 6731E theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 93 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 9955HX3D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon 6731E và Ryzen 9 9955HX3D, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.