Xeon 6521P vs Celeron G3902E

VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất104không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất33.98không có dữ liệu
LoạiMáy chủDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Celeron
Hiệu quả năng lượng17.50không có dữ liệu
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcGranite Rapids (2024−2025)Skylake (2015−2016)
Ngày phát hành24 Tháng 2 2025 (chưa đầy một năm trước)2 Tháng 1 2016 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,250$107

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon 6521P và Celeron G3902E: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon 6521P và Celeron G3902E, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân242
Luồng482
Tần số cơ bản2.6 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa4.1 GHz1.6 GHz
Loại buskhông có dữ liệuDMI 3.0
Tốc độ buskhông có dữ liệu4 × 8 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu16
Bộ nhớ đệm cấp 1112 KB (per core)128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per core)512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 3144 MB (shared)2 MB
Quy trình công nghệIntel 3 nm14 nm
Kích thước đế598 mm298.57 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)82 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1750 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon 6521P và Celeron G3902E với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketFCLGA4710không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)225 Watt25 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon 6521P và Celeron G3902E hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512, Intel® AMXkhông có dữ liệu
AES-NI++
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX+-
Deep Learning Boost+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon 6521P và Celeron G3902E, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
SGX+không có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon 6521P và Celeron G3902E hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon 6521P và Celeron G3902E. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5(6400MT/s)LPDDR3-1866
Dung lượng bộ nhớ cho phép4 TB64 GB
Số kênh bộ nhớ82
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu34.134 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon 6521P và Celeron G3902E.

Nhân đồ họaN/AIntel HD Graphics 510

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon 6521P và Celeron G3902E hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.03.0
Số làn PCI-Express13616

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 24 Tháng 2 2025 2 Tháng 1 2016
Số lượng nhân 24 2
Luồng 48 2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 225 Watt 25 Watt

Xeon 6521P có các ưu điểm sau: mới hơn 9 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 1100% và số lượng luồng nhiều hơn 2300%.

Mặt khác, các ưu điểm của Celeron G3902E: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 800%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Xeon 6521P và Intel Celeron G3902E. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Xeon 6521P được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Celeron G3902E dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon 6521P
Xeon 6521P
Intel Celeron G3902E
Celeron G3902E

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 1 phiếu

Hãy đánh giá Xeon 6521P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Celeron G3902E theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon 6521P và Celeron G3902E, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.