Xeon 5050 vs Celeron N3000

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon 5050 và Celeron N3000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia3074
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Celeron
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu9.29
Tên mã của kiến trúcDempsey (2006)Braswell (2015−2016)
Ngày phát hànhTháng 5 2006 (18 năm năm trước)1 Tháng 4 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$107

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon 5050 và Celeron N3000: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon 5050 và Celeron N3000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng42
Tần số cơ bản3 GHz1.04 GHz
Tần số tối đa3 GHz2.08 GHz
Loại buskhông có dữ liệuIDI
Bộ nhớ đệm cấp 10 KBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB1 MB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB0 KB
Quy trình công nghệ65 nm14 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân67 °C90 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phép1.075V-1.35Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon 5050 và Celeron N3000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketPLGA771FCBGA1170
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watt4 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon 5050 và Celeron N3000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI-+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology+-
Idle States-+
Thermal Monitoring-+
Smart Responsekhông có dữ liệu-
Demand Based Switching-không có dữ liệu
GPIOkhông có dữ liệu+
Smart Connectkhông có dữ liệu-
Parity FSB+không có dữ liệu
HD Audiokhông có dữ liệu+
RSTkhông có dữ liệu-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon 5050 và Celeron N3000, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT--
EDB++
Secure Bootkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+
Identity Protection-+
OS Guardkhông có dữ liệu-
Anti-Theftkhông có dữ liệu-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon 5050 và Celeron N3000 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu-
VT-x++
VT-ikhông có dữ liệu-
EPT-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon 5050 và Celeron N3000. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR2DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu8 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon 5050 và Celeron N3000.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuIntel HD Graphics for Intel Celeron Processor N3000 Series
Dung lượng bộ nhớ videokhông có dữ liệu8 GB
Quick Sync Video-+
Clear Videokhông có dữ liệu+
Clear Video HDkhông có dữ liệu+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu600 MHz
Số lượng khối thực thikhông có dữ liệu12

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon 5050 và Celeron N3000.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu3
eDPkhông có dữ liệu+
DisplayPort-+
HDMI-+

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon 5050 và Celeron N3000, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu+
OpenGLkhông có dữ liệu+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon 5050 và Celeron N3000 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu2.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu4
Phiên bản USBkhông có dữ liệu2.0/3.0
Tổng số cổng SATAkhông có dữ liệu2
Số lượng cổng USBkhông có dữ liệu5
LAN tích hợpkhông có dữ liệu-
UARTkhông có dữ liệu+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Luồng 4 2
Quy trình công nghệ 65 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 95 Watt 4 Watt

Xeon 5050 có các ưu điểm sau: số lượng luồng nhiều hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Celeron N3000: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 364.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2275%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon 5050 và Celeron N3000. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Xeon 5050 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Celeron N3000 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon 5050
Xeon 5050
Intel Celeron N3000
Celeron N3000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 7 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon 5050 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 22 các phiếu

Hãy đánh giá Celeron N3000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon 5050 và Celeron N3000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.