Xeon 5030 vs 7120M

VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủMáy chủ
Nhà phát triểnIntelIntel
Tên mã của kiến trúcDempsey (2006)Tulsa (2006)
Ngày phát hànhTháng 5 2006 (18 năm năm trước)Tháng 8 2006 (18 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon 5030 và Xeon 7120M: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon 5030 và Xeon 7120M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng44
Tần số cơ bản2.66 GHz3 GHz
Tần số tối đa2.67 GHz3 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 10 KB0 KB
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB1 MB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB4 MB
Quy trình công nghệ65 nm65 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu435 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân67 °C60 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1328 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phép1.075V-1.35V1.1V-1.35V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon 5030 và Xeon 7120M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketPLGA771PPGA604
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watt95 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon 5030 và Xeon 7120M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology++
Idle States-+
Demand Based Switching--
PAE32 Bitkhông có dữ liệu
Parity FSB++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon 5030 và Xeon 7120M, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT--
EDB++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon 5030 và Xeon 7120M hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-x++
EPT-không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon 5030 và Xeon 7120M. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR2DDR2

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Xeon 5030 và Intel Xeon 7120M. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon 5030
Xeon 5030
Intel Xeon 7120M
Xeon 7120M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 5 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon 5030 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon 7120M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon 5030 và Xeon 7120M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.