Xeon 3.6 vs Gold 6548Y+

VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia55
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu30.18
LoạiMáy chủMáy chủ
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu16.80
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuIntel
Tên mã của kiến trúcIrwindale (2004)Emerald Rapids (2023)
Ngày phát hànhTháng 6 2004 (20 năm năm trước)14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$3,726

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon 3.6 và Xeon Gold 6548Y+: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon 3.6 và Xeon Gold 6548Y+, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân132
Luồng164
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu2.5 GHz
Tần số tối đa3.6 GHz4.1 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 116 KB80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB60 MB (shared)
Quy trình công nghệ90 nm10 nm
Kích thước đế169 mm22x 763 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu83 °C
Số lượng bóng bán dẫn178 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon 3.6 và Xeon Gold 6548Y+ với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình12
Socket6044677
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)135 Watt250 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon 3.6 và Xeon Gold 6548Y+ hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI-+
AVX-+
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
TSX-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon 3.6 và Xeon Gold 6548Y+, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon 3.6 và Xeon Gold 6548Y+ hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon 3.6 và Xeon Gold 6548Y+. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon 3.6 và Xeon Gold 6548Y+.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon 3.6 và Xeon Gold 6548Y+ hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu5.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu80

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 1 32
Luồng 1 64
Quy trình công nghệ 90 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 135 Watt 250 Watt

Xeon 3.6 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 85.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Gold 6548Y+: số lượng lõi nhiều hơn 3100% và số lượng luồng nhiều hơn 6300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 800%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Xeon 3.6 và Intel Xeon Gold 6548Y+. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon 3.6
Xeon 3.6
Intel Xeon Gold 6548Y+
Xeon Gold 6548Y+

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon 3.6 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 2 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon Gold 6548Y theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon 3.6 và Xeon Gold 6548Y+, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.