VIA C7-M C7-M-1000 vs Atom Z520PT

VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmC7-MIntel Atom
Nhà phát triểnVIAIntel
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuIntel
Tên mã của kiến trúcEstherSilverthorne (2008−2010)
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu2 Tháng 3 2009 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của VIA C7-M C7-M-1000 và Atom Z520PT: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của VIA C7-M C7-M-1000 và Atom Z520PT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân11
Luồng12
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu1.33 GHz
Tần số tối đa1 GHz1.33 GHz
Loại buskhông có dữ liệuFSB
Tốc độ bus400 MHz533.33 MT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu10
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu56 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu0 KB
Quy trình công nghệ90 nm45 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu26 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu90 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu47 million
Hỗ trợ 64 bit--
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phépkhông có dữ liệu0.9V-1.1V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của VIA C7-M C7-M-1000 và Atom Z520PT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1 (Uniprocessor)
Socketkhông có dữ liệuFCBGA437,PBGA441
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)128 KB2.2 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được VIA C7-M C7-M-1000 và Atom Z520PT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu-
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu-
Parity FSBkhông có dữ liệu-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong VIA C7-M C7-M-1000 và Atom Z520PT, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu-
EDBkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được VIA C7-M C7-M-1000 và Atom Z520PT hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu-
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi VIA C7-M C7-M-1000 và Atom Z520PT. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuunknown

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong VIA C7-M C7-M-1000 và Atom Z520PT.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuOn certain motherboards (Chipset feature)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Luồng 1 2
Quy trình công nghệ 90 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 128 Watt 2 Watt

Atom Z520PT có các ưu điểm sau: số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 6300%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa VIA C7-M C7-M-1000 và Intel Atom Z520PT. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


VIA C7-M C7-M-1000
C7-M C7-M-1000
Intel Atom Z520PT
Atom Z520PT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 4 các phiếu

Hãy đánh giá VIA C7-M C7-M-1000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Atom Z520PT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý VIA C7-M C7-M-1000 và Atom Z520PT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.