V-Series V160 vs Phenom II X4 965 BE (125W)

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của V-Series V160 và Phenom II X4 965 BE (125W), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia2160
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmAMD V-Serieskhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu1.21
Tên mã của kiến trúcChamplain (2010−2011)Deneb (2009−2011)
Ngày phát hành1 Tháng 12 2010 (14 năm năm trước)7 Tháng 11 2009 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của V-Series V160 và Phenom II X4 965 BE (125W): số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của V-Series V160 và Phenom II X4 965 BE (125W), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân14
Luồng14
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu3.4 GHz
Tần số tối đa2.4 GHz3.4 GHz
Tốc độ bus3200 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB128 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu6 MB (shared)
Quy trình công nghệ45 nm45 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu258 mm2
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu758 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của V-Series V160 và Phenom II X4 965 BE (125W) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketS1AM3
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt125 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được V-Series V160 và Phenom II X4 965 BE (125W) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, 3DNow, SSE, SSE2, SSE3, SSE4A, AMD64, Enhanced Virus Protection, Virtualizationkhông có dữ liệu
VirusProtect+-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được V-Series V160 và Phenom II X4 965 BE (125W) hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi V-Series V160 và Phenom II X4 965 BE (125W). Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong V-Series V160 và Phenom II X4 965 BE (125W).

Nhân đồ họakhông có dữ liệuOn certain motherboards (Chipset feature)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được V-Series V160 và Phenom II X4 965 BE (125W) hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu2.0

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 12 2010 7 Tháng 11 2009
Số lượng nhân 1 4
Luồng 1 4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 125 Watt

V-Series V160 có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Mặt khác, các ưu điểm của Phenom II X4 965 BE (125W): số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 300%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa V-Series V160 và Phenom II X4 965 BE (125W). Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng V-Series V160 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Phenom II X4 965 BE (125W) dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD V-Series V160
V-Series V160
AMD Phenom II X4 965 BE (125W)
Phenom II X4 965 BE (125W)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 17 số phiếu

Hãy đánh giá V-Series V160 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 670 số phiếu

Hãy đánh giá Phenom II X4 965 BE (125W) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý V-Series V160 và Phenom II X4 965 BE (125W), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.