UHD Graphics 630 vs Pentium Silver
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics 630 và Pentium Silver, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | 2035 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | Intel UHD Graphics | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | Gen9.5 | không có dữ liệu |
Ngày phát hành | không có dữ liệu | 1 Tháng 7 2020 (4 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của UHD Graphics 630 và Pentium Silver: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics 630 và Pentium Silver, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Tần số tối đa | 0.35 GHz | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 14 nm0.014 μm 1.4e-5 mm | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | - | - |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi UHD Graphics 630 và Pentium Silver. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 65,536 MB 67,108,864 KB 68,719,476,736 B 0.0625 TiB 64 GB | không có dữ liệu |
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.