Turion II M500 vs m3-8100Y
Tổng điểm hiệu suất
Core m3-8100Y vượt qua Turion II M500 với mức trọn vẹn là 232% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Turion II M500 và Core m3-8100Y, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2881 | 2045 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | AMD Turion II | Core m3 |
Hiệu quả năng lượng | 1.44 | 33.55 |
Tên mã của kiến trúc | Caspian (2009) | Amber Lake-Y (2018−2021) |
Ngày phát hành | 10 Tháng 9 2009 (15 năm năm trước) | 30 Tháng 8 2018 (6 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $281 |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Turion II M500 và Core m3-8100Y: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Turion II M500 và Core m3-8100Y, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 2 |
Luồng | 2 | 4 |
Tần số cơ bản | không có dữ liệu | 1.1 GHz |
Tần số tối đa | 2.2 GHz | 3.4 GHz |
Tốc độ bus | 3600 MHz | 4 GT/s |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | không có dữ liệu | 128 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB | 512 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | không có dữ liệu | 4 MB |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 14 nm |
Nhiệt độ tối đa của nhân | không có dữ liệu | 100 °C |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Turion II M500 và Core m3-8100Y với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | không có dữ liệu | 1 |
Socket | Socket S1 (s1g3) 638-pin | FCBGA1515 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 5 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Turion II M500 và Core m3-8100Y hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | MMX, SSE, SSE2, SSE3, Enhanced 3DNow!, NX bit, AMD64, PowerNow!, AMD Virtualization | Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2 |
AES-NI | - | + |
AVX | - | + |
PowerNow | + | - |
vPro | không có dữ liệu | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | không có dữ liệu | + |
Speed Shift | không có dữ liệu | + |
My WiFi | không có dữ liệu | + |
Turbo Boost Technology | không có dữ liệu | 2.0 |
Hyper-Threading Technology | không có dữ liệu | + |
Idle States | không có dữ liệu | + |
Thermal Monitoring | - | + |
Flex Memory Access | không có dữ liệu | + |
Smart Response | không có dữ liệu | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Turion II M500 và Core m3-8100Y, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | không có dữ liệu | + |
EDB | không có dữ liệu | + |
Secure Key | không có dữ liệu | + |
MPX | - | + |
Identity Protection | - | + |
SGX | không có dữ liệu | Yes with Intel® ME |
OS Guard | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Turion II M500 và Core m3-8100Y hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | - | + |
VT-d | không có dữ liệu | + |
VT-x | không có dữ liệu | + |
EPT | không có dữ liệu | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Turion II M500 và Core m3-8100Y. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | không có dữ liệu | DDR3 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | không có dữ liệu | 16 GB |
Số kênh bộ nhớ | không có dữ liệu | 2 |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 33.3 GB/s |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Turion II M500 và Core m3-8100Y.
Nhân đồ họa | không có dữ liệu | Intel UHD Graphics 615 |
Dung lượng bộ nhớ video | không có dữ liệu | 16 GB |
Quick Sync Video | - | + |
Clear Video | không có dữ liệu | + |
Clear Video HD | không có dữ liệu | + |
Tần số tối đa của nhân đồ họa | không có dữ liệu | 900 MHz |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Turion II M500 và Core m3-8100Y.
Số lượng màn hình tối đa | không có dữ liệu | 3 |
eDP | không có dữ liệu | + |
DisplayPort | - | + |
HDMI | - | + |
DVI | không có dữ liệu | + |
Chất lượng hình ảnh đồ họa
Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Turion II M500 và Core m3-8100Y, bao gồm qua các giao diện khác nhau.
Hỗ trợ độ phân giải 4K | không có dữ liệu | + |
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4 | không có dữ liệu | 4096x2304@24Hz |
Độ phân giải tối đa qua eDP | không có dữ liệu | 3840x2160@60Hz |
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort | không có dữ liệu | 3840x2160@60Hz |
Hỗ trợ API đồ họa
Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Turion II M500 và Core m3-8100Y, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | không có dữ liệu | 12 |
OpenGL | không có dữ liệu | 4.5 |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Turion II M500 và Core m3-8100Y hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | không có dữ liệu | 3.0 |
Số làn PCI-Express | không có dữ liệu | 10 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Turion II M500 và Core m3-8100Y trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
Cinebench 10 32-bit single-core
Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.
Cinebench 10 32-bit multi-core
Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.
wPrime 32
wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.53 | 1.76 |
Mức độ mới | 10 Tháng 9 2009 | 30 Tháng 8 2018 |
Luồng | 2 | 4 |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 5 Watt |
m3-8100Y có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 232.1%, mới hơn 8 năm, số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 221.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 600%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core m3-8100Y vì nó vượt trội hơn Turion II M500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Turion II M500 và Core m3-8100Y, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.