Turion 64 X2 TL-56 vs Athlon X2 QL-62
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Turion 64 X2 TL-56 và Athlon X2 QL-62, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3067 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | 2x AMD Turion 64 | 2x AMD Athlon |
Hiệu quả năng lượng | 1.13 | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | Trinidad / Tyler (2007) | Lion (2008−2009) |
Ngày phát hành | 4 Tháng 5 2007 (17 năm năm trước) | 3 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Turion 64 X2 TL-56 và Athlon X2 QL-62: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Turion 64 X2 TL-56 và Athlon X2 QL-62, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 2 |
Luồng | 2 | 2 |
Tần số tối đa | 1.8 GHz | 2 GHz |
Tốc độ bus | 800 MHz | 3600 MHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | không có dữ liệu | 256 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB | 1 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | không có dữ liệu | 0 KB |
Quy trình công nghệ | 90/65 nm | 65 nm |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Turion 64 X2 TL-56 và Athlon X2 QL-62 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | không có dữ liệu | 1 |
Socket | S1 | S1g2 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 33/31 Watt | 35 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Turion 64 X2 TL-56 và Athlon X2 QL-62 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | không có dữ liệu | MMX, SSE, SSE2, SSE3, Enhanced 3DNow!, NX bit, AMD64, PowerNow!, AMD Virtualization |
PowerNow | - | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Turion 64 X2 TL-56 và Athlon X2 QL-62 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | - | + |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 4 Tháng 5 2007 | 3 Tháng 6 2008 |
Quy trình công nghệ | 90 nm | 65 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 33 Watt | 35 Watt |
Turion 64 X2 TL-56 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 6.1%.
Mặt khác, các ưu điểm của Athlon X2 QL-62: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 38.5%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Turion 64 X2 TL-56 và Athlon X2 QL-62. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.