Turion 64 X2 TL-50 vs Turion 64 X2 TL-68
Chi tiết chính
So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3151 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | 2x AMD Turion 64 | 2x AMD Turion 64 |
Hiệu quả năng lượng | 1.02 | không có dữ liệu |
Nhà phát triển | AMD | AMD |
Tên mã của kiến trúc | Taylor (2006) | Tyler (2007−2009) |
Ngày phát hành | 17 Tháng 5 2006 (18 năm năm trước) | 1 Tháng 1 2008 (17 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $154 | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Turion 64 X2 TL-50 và Turion 64 X2 TL-68: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Turion 64 X2 TL-50 và Turion 64 X2 TL-68, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 2 |
Luồng | 2 | 2 |
Tần số tối đa | 1.6 GHz | 2.4 GHz |
Tốc độ bus | 800 MHz | 800 MHz |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512 KB | 1 MB |
Quy trình công nghệ | 90 nm | 65 nm |
Kích thước đế | 147 mm2 | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 154 Million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Turion 64 X2 TL-50 và Turion 64 X2 TL-68 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Socket | S1 | không có dữ liệu |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 31 Watt | 35 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Turion 64 X2 TL-50 và Turion 64 X2 TL-68 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | SSE(1,2,3), AMD64 | không có dữ liệu |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 17 Tháng 5 2006 | 1 Tháng 1 2008 |
Quy trình công nghệ | 90 nm | 65 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 31 Watt | 35 Watt |
Turion 64 X2 TL-50 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 12.9%.
Mặt khác, các ưu điểm của Turion 64 X2 TL-68: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 38.5%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa AMD Turion 64 X2 TL-50 và AMD Turion 64 X2 TL-68. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.