Turion 64 MT-30 vs i5-7210U
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Turion 64 MT-30 và Core i5-7210U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3322 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | Turion 64 | Intel Core i5 |
Hiệu quả năng lượng | 0.69 | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | Lancaster (2005−2006) | Kaby Lake (2016−2019) |
Ngày phát hành | Tháng 3 2005 (20 năm năm trước) | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Turion 64 MT-30 và Core i5-7210U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Turion 64 MT-30 và Core i5-7210U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 1 | 2 |
Luồng | 1 | 4 |
Tần số tối đa | 1.6 GHz | 2.5 GHz |
Loại bus | không có dữ liệu | OPI |
Tốc độ bus | 800 MHz | 4 GT/s |
Hệ số nhân | không có dữ liệu | 25 |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 128 KB | 128 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB | 512 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | 3 MB |
Quy trình công nghệ | 90 nm | 14 nm |
Kích thước đế | 125 mm2 | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 114 million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Turion 64 MT-30 và Core i5-7210U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 (Uniprocessor) |
Socket | 754 | không có dữ liệu |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 25 Watt | 15 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Turion 64 MT-30 và Core i5-7210U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | - | + |
AVX | - | + |
PowerNow | + | - |
Enhanced SpeedStep (EIST) | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Turion 64 MT-30 và Core i5-7210U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | không có dữ liệu | + |
VT-x | không có dữ liệu | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Turion 64 MT-30 và Core i5-7210U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | không có dữ liệu | LPDDR3-1866 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | không có dữ liệu | 32 GB |
Số kênh bộ nhớ | không có dữ liệu | 2 |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 34.134 GB/s |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Turion 64 MT-30 và Core i5-7210U.
Nhân đồ họa | không có dữ liệu | Intel HD Graphics 620 |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Turion 64 MT-30 và Core i5-7210U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | không có dữ liệu | 3.0 |
Số làn PCI-Express | không có dữ liệu | 12 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Số lượng nhân | 1 | 2 |
Luồng | 1 | 4 |
Quy trình công nghệ | 90 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 25 Watt | 15 Watt |
i5-7210U có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 300%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 542.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Turion 64 MT-30 và Core i5-7210U. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.