Transmeta Crusoe TM-5800 vs Ryzen 5 3500U
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Transmeta Crusoe TM-5800 và Ryzen 5 3500U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | 1407 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 42 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | Transmeta Crusoe | AMD Ryzen 5 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 27.24 |
Tên mã của kiến trúc | Crusoe (2001) | Picasso-U (Zen+) (2019−2020) |
Ngày phát hành | 1 Tháng 6 2001 (23 năm năm trước) | 6 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Transmeta Crusoe TM-5800 và Ryzen 5 3500U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Transmeta Crusoe TM-5800 và Ryzen 5 3500U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 1 | 4 |
Luồng | 1 | 8 |
Tần số cơ bản | không có dữ liệu | 2.1 GHz |
Tần số tối đa | 1 GHz | 3.7 GHz |
Loại bus | không có dữ liệu | PCIe 3.0 |
Tốc độ bus | 266 MHz | không có dữ liệu |
Hệ số nhân | không có dữ liệu | 21 |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 128 KB | 128K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512 KB | 512K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | không có dữ liệu | 4 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 130 nm | 12 nm |
Kích thước đế | 55 mm2 | 209.78 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | không có dữ liệu | 105 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | 36.8 Million | 4940 Million |
Hỗ trợ 64 bit | - | + |
Tương thích với Windows 11 | - | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Transmeta Crusoe TM-5800 và Ryzen 5 3500U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | không có dữ liệu | 1 (Uniprocessor) |
Socket | CBGA-474 | FP5 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 7 Watt | 15 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Transmeta Crusoe TM-5800 và Ryzen 5 3500U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | không có dữ liệu | MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME |
AES-NI | - | + |
FMA | - | + |
AVX | - | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Transmeta Crusoe TM-5800 và Ryzen 5 3500U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | - | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Transmeta Crusoe TM-5800 và Ryzen 5 3500U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | không có dữ liệu | DDR4 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | không có dữ liệu | 64 GB |
Số kênh bộ nhớ | không có dữ liệu | 2 |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 38.397 GB/s |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | - | + |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Transmeta Crusoe TM-5800 và Ryzen 5 3500U.
Nhân đồ họa | không có dữ liệu | AMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) ( - 1200 MHz) |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Transmeta Crusoe TM-5800 và Ryzen 5 3500U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | không có dữ liệu | 3.0 |
Số làn PCI-Express | không có dữ liệu | 12 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Transmeta Crusoe TM-5800 và Ryzen 5 3500U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
wPrime 32
wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 1 Tháng 6 2001 | 6 Tháng 1 2019 |
Số lượng nhân | 1 | 4 |
Luồng | 1 | 8 |
Quy trình công nghệ | 130 nm | 12 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 7 Watt | 15 Watt |
Transmeta Crusoe TM-5800 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 114.3%.
Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 3500U: mới hơn 17 năm, số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 700%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 983.3%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Transmeta Crusoe TM-5800 và Ryzen 5 3500U. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.