Threadripper PRO 7995WX vs Xeon 6780E
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Threadripper PRO 7995WX và Xeon 6780E, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Desktop | Máy chủ |
Tên mã của kiến trúc | Storm Peak (2023) | Sierra Forest (2024) |
Ngày phát hành | không có dữ liệu | 3 Tháng 6 2024 (chưa đầy một năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $11,350 |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Threadripper PRO 7995WX và Xeon 6780E: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Threadripper PRO 7995WX và Xeon 6780E, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 96 | 144 |
Luồng | 192 | 144 |
Tần số cơ bản | 3.2 GHz | 2.2 GHz |
Tần số tối đa | 5.1 GHz | 3 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64 KB (per core) | 96 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB (per core) | 4 MB (per module) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 384 MB (shared) | 108 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 5 nm | 5 nm |
Kích thước đế | 12x 71 mm2 | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | không có dữ liệu | 85 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | 78,840 million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Hệ số nhân tự do | + | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Threadripper PRO 7995WX và Xeon 6780E với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 2 |
Socket | SP5 | 4710 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 350 Watt | 330 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Threadripper PRO 7995WX và Xeon 6780E hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | + |
AVX | + | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | không có dữ liệu | + |
TSX | - | + |
Precision Boost 2 | + | không có dữ liệu |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Threadripper PRO 7995WX và Xeon 6780E, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Threadripper PRO 7995WX và Xeon 6780E hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | - |
VT-d | không có dữ liệu | + |
VT-x | không có dữ liệu | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Threadripper PRO 7995WX và Xeon 6780E. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR5 | DDR5 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Threadripper PRO 7995WX và Xeon 6780E.
Nhân đồ họa | không có dữ liệu | N/A |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Threadripper PRO 7995WX và Xeon 6780E hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 5.0 | 5.0 |
Số làn PCI-Express | không có dữ liệu | 88 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Số lượng nhân | 96 | 144 |
Luồng | 192 | 144 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 350 Watt | 330 Watt |
Threadripper PRO 7995WX có các ưu điểm sau: số lượng luồng nhiều hơn 33.3%.
Mặt khác, các ưu điểm của Xeon 6780E: số lượng lõi nhiều hơn 50%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 6.1%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Threadripper PRO 7995WX và Xeon 6780E. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Cần lưu ý rằng Threadripper PRO 7995WX được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon 6780E dành cho máy chủ và các trạm làm việc.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Threadripper PRO 7995WX và Xeon 6780E, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.