Steam Deck OLED APU vs Ryzen AI Max PRO 380
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Steam Deck OLED APU và Ryzen AI Max PRO 380, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1320 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | Renoir (Ryzen 4000 APU) | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 28.97 | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | Van Gogh (Custom) (2023) | Strix Halo (2025) |
Ngày phát hành | 9 Tháng 11 2023 (1 năm năm trước) | 6 Tháng 1 2025 (gần đây) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Steam Deck OLED APU và Ryzen AI Max PRO 380: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Steam Deck OLED APU và Ryzen AI Max PRO 380, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | 6 |
Luồng | 8 | 12 |
Tần số cơ bản | 2.4 GHz | 3.6 GHz |
Tần số tối đa | 3.5 GHz | 4.9 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 256 KB | 80 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 2 MB | 1 MB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 4 MB | 16 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 6 nm | 4 nm |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Steam Deck OLED APU và Ryzen AI Max PRO 380 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | không có dữ liệu | 1 |
Socket | không có dữ liệu | FP11 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 55 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Steam Deck OLED APU và Ryzen AI Max PRO 380 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME | không có dữ liệu |
AES-NI | + | + |
FMA | + | - |
AVX | + | + |
Precision Boost 2 | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Steam Deck OLED APU và Ryzen AI Max PRO 380 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | - | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Steam Deck OLED APU và Ryzen AI Max PRO 380. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4 | không có dữ liệu |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Steam Deck OLED APU và Ryzen AI Max PRO 380.
Nhân đồ họa | AMD Radeon Steam Deck 8CU (1000 - 1600 MHz) | Radeon 8040S |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Steam Deck OLED APU và Ryzen AI Max PRO 380 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | không có dữ liệu | 4.0 |
Số làn PCI-Express | không có dữ liệu | 16 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 9 Tháng 11 2023 | 6 Tháng 1 2025 |
Số lượng nhân | 4 | 6 |
Luồng | 8 | 12 |
Quy trình công nghệ | 6 nm | 4 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 55 Watt |
Steam Deck OLED APU có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 266.7%.
Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen AI Max PRO 380: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, số lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 50%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Steam Deck OLED APU và Ryzen AI Max PRO 380. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Steam Deck OLED APU và Ryzen AI Max PRO 380, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.