Steam Deck CPU (OLED) vs Apple M4 (8 cores)
Chi tiết chính
So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | 671 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | không có dữ liệu | Apple M4 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 100.00 |
Nhà phát triển | AMD | Apple |
Nhà sản xuất | TSMC | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | Van Gogh (2022−2023) | không có dữ liệu |
Ngày phát hành | 9 Tháng 11 2023 (1 năm năm trước) | 28 Tháng 10 2024 (chưa đầy một năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Steam Deck CPU (OLED) và M4 (8 cores): số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Steam Deck CPU (OLED) và M4 (8 cores), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | 8 |
Luồng | 8 | 8 |
Tần số cơ bản | 2.4 GHz | không có dữ liệu |
Tần số tối đa | 3.5 GHz | 4 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64 KB (per core) | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512 KB (per core) | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 4 MB (shared) | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 6 nm | 3 nm |
Kích thước đế | 131 mm2 | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 2,400 million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Steam Deck CPU (OLED) và M4 (8 cores) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | không có dữ liệu |
Socket | AMD BGA ST1 | không có dữ liệu |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 5 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Steam Deck CPU (OLED) và M4 (8 cores) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | - |
AVX | + | - |
Precision Boost 2 | + | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Steam Deck CPU (OLED) và M4 (8 cores) hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | - |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Steam Deck CPU (OLED) và M4 (8 cores). Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR5 | không có dữ liệu |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Steam Deck CPU (OLED) và M4 (8 cores).
Nhân đồ họa | Radeon Navi II 8CU | Apple M4 8-core GPU |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Steam Deck CPU (OLED) và M4 (8 cores) hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 3.0 | không có dữ liệu |
Số làn PCI-Express | 8 | không có dữ liệu |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 9 Tháng 11 2023 | 28 Tháng 10 2024 |
Số lượng nhân | 4 | 8 |
Quy trình công nghệ | 6 nm | 3 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 5 Watt |
Apple M4 (8 cores) có các ưu điểm sau: mới hơn 11 tháng, số lượng lõi nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa AMD Steam Deck CPU (OLED) và Apple M4 (8 cores). Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.