Sempron LE-1200 vs Ryzen 9 7840HX
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Sempron LE-1200 và Ryzen 9 7840HX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3254 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | không có dữ liệu | AMD Dragon Range (Zen 4, Ryzen 7045) |
Hiệu quả năng lượng | 0.47 | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | Sparta (2007) | Dragon Range-HX (Zen 4) (2023−2024) |
Ngày phát hành | Tháng 8 2007 (17 năm năm trước) | 17 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Sempron LE-1200 và Ryzen 9 7840HX: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Sempron LE-1200 và Ryzen 9 7840HX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 1 | 12 |
Luồng | 1 | 24 |
Tần số cơ bản | không có dữ liệu | 2.9 GHz |
Tần số tối đa | 2.1 GHz | 5.1 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 128 KB | 768 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512 KB | 12 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | 64 MB |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 5 nm |
Nhiệt độ tối đa của nhân | không có dữ liệu | 100 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 9900 Million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | không có dữ liệu |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Sempron LE-1200 và Ryzen 9 7840HX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | không có dữ liệu |
Socket | AM2 | FL1 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 45 Watt | 55 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Sempron LE-1200 và Ryzen 9 7840HX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | không có dữ liệu | MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, AVX-512, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME |
AES-NI | - | + |
FMA | - | + |
AVX | - | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Sempron LE-1200 và Ryzen 9 7840HX. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | không có dữ liệu | DDR5 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Sempron LE-1200 và Ryzen 9 7840HX.
Nhân đồ họa | không có dữ liệu | AMD Radeon 610M (400 - 2200 MHz) |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Số lượng nhân | 1 | 12 |
Luồng | 1 | 24 |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 45 Watt | 55 Watt |
Sempron LE-1200 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 22.2%.
Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 9 7840HX: số lượng lõi nhiều hơn 1100% và số lượng luồng nhiều hơn 2300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1200%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Sempron LE-1200 và Ryzen 9 7840HX. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Cần lưu ý rằng Sempron LE-1200 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Ryzen 9 7840HX dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.