Sempron 2400+ vs Pentium 4 HT 672

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Sempron 2400+ và Pentium 4 HT 672, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3404không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDesktop
Hiệu quả năng lượng0.20không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcBarton (2001−2004)Prescott (2001−2005)
Ngày phát hànhTháng 1 2001 (24 năm năm trước)Tháng 11 2005 (19 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$27không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Sempron 2400+ và Pentium 4 HT 672: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Sempron 2400+ và Pentium 4 HT 672, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân11
Luồng12
Tần số tối đa1.67 GHz3.8 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB28 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB2 MB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB0 KB
Quy trình công nghệ130 nm90 nm
Kích thước đế101 mm2109 mm2
Số lượng bóng bán dẫn63 million169 million
Hỗ trợ 64 bit-+
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Sempron 2400+ và Pentium 4 HT 672 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketA775
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)62 Watt84 Watt

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Sempron 2400+ và Pentium 4 HT 672. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR1, DDR2, DDR3

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Luồng 1 2
Quy trình công nghệ 130 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 62 Watt 84 Watt

Sempron 2400+ có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 35.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pentium 4 HT 672: số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 44.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Sempron 2400+ và Pentium 4 HT 672. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Sempron 2400+
Sempron 2400+
Intel Pentium 4 HT 672
Pentium 4 HT 672

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 12 số phiếu

Hãy đánh giá Sempron 2400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 16 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium 4 HT 672 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Sempron 2400+ và Pentium 4 HT 672, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.