Sempron 140 vs Pentium III 1000
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Sempron 140 và Pentium III 1000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3164 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Desktop | Desktop |
Hiệu quả năng lượng | 0.63 | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | Sargas (2009−2011) | Coppermine (1999−2001) |
Ngày phát hành | 22 Tháng 7 2009 (15 năm năm trước) | 8 Tháng 3 2000 (24 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $40 | $990 |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Sempron 140 và Pentium III 1000: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Sempron 140 và Pentium III 1000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 1 | 1 |
Luồng | 1 | 1 |
Tần số cơ bản | 2.7 GHz | không có dữ liệu |
Tần số tối đa | 2.7 GHz | 1 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 128 KB (per core) | 32 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB (per core) | 256 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | 0 KB |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 180 nm |
Kích thước đế | 117 mm2 | 106 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | không có dữ liệu | 70 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | 234 million | 28 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | - |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Sempron 140 và Pentium III 1000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 2 |
Socket | AM3 | 370 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 45 Watt | 33 Watt |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Sempron 140 và Pentium III 1000. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | không có dữ liệu |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Sempron 140 và Pentium III 1000.
Nhân đồ họa | On certain motherboards (Chipset feature) | On certain motherboards (Chipset feature) |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Sempron 140 và Pentium III 1000 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 2.0 | không có dữ liệu |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 22 Tháng 7 2009 | 8 Tháng 3 2000 |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 180 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 45 Watt | 33 Watt |
Sempron 140 có các ưu điểm sau: mới hơn 9 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.
Mặt khác, các ưu điểm của Pentium III 1000: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 36.4%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Sempron 140 và Pentium III 1000. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.