Ryzen Threadripper PRO 7995WX vs EPYC 9334

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen Threadripper PRO 7995WX
2023
96 lõi / 192 luồng,350 Watt
93.73
+137%
EPYC 9334
2022
32 lõi / 64 luồng,210 Watt
39.62

Ryzen Threadripper PRO 7995WX vượt qua EPYC 9334 với mức trọn vẹn là 137% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen Threadripper PRO 7995WX và EPYC 9334, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất269
Vị trí theo mức độ phổ biến4không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.2611.38
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD EPYC
Hiệu quả năng lượng25.5217.98
Tên mã của kiến trúcStorm Peak (2023)Genoa (2022−2023)
Ngày phát hành19 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)10 Tháng 11 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$9,999$2,990

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

EPYC 9334 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 249% so với Ryzen Threadripper PRO 7995WX.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen Threadripper PRO 7995WX và EPYC 9334: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen Threadripper PRO 7995WX và EPYC 9334, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân9632
Luồng19264
Tần số cơ bản2.5 GHz2.7 GHz
Tần số tối đa5.1 GHz3.9 GHz
Hệ số nhânkhông có dữ liệu27
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3384 MB (shared)128 MB (shared)
Quy trình công nghệ5 nm5 nm, 6 nm
Kích thước đếCompute Die (CCD) Size 71 mm2, I/O Die (IOD) Size 388 mm2 mm24x 72 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân95 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn78,840 million52,560 million
Hỗ trợ 64 bit++
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen Threadripper PRO 7995WX và EPYC 9334 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình12
SocketsTR5SP5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)350 Watt210 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen Threadripper PRO 7995WX và EPYC 9334 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AES, AVX, AVX2, AVX-512, BMI1, BMI2, SHA, F16C, FMA3, AMD64, EVP, AMD-V, SMAP, SMEP, SMT, Precision Boost 2không có dữ liệu
AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen Threadripper PRO 7995WX và EPYC 9334 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen Threadripper PRO 7995WX và EPYC 9334. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR5-4800
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu6 TiB
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu460.8 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen Threadripper PRO 7995WX và EPYC 9334.

Nhân đồ họaN/Akhông có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen Threadripper PRO 7995WX và EPYC 9334 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.05.0
Số làn PCI-Express128128

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen Threadripper PRO 7995WX và EPYC 9334 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ryzen Threadripper PRO 7995WX 93.73
+137%
EPYC 9334 39.62

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen Threadripper PRO 7995WX 150124
+137%
EPYC 9334 63457

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 93.73 39.62
Mức độ mới 19 Tháng 10 2023 10 Tháng 11 2022
Số lượng nhân 96 32
Luồng 192 64
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 350 Watt 210 Watt

Ryzen Threadripper PRO 7995WX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 136.6%, mới hơn 11 thángvàsố lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 200%.

Mặt khác, các ưu điểm của EPYC 9334: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen Threadripper PRO 7995WX vì nó vượt trội hơn EPYC 9334 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen Threadripper PRO 7995WX và EPYC 9334, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen Threadripper PRO 7995WX
Ryzen Threadripper PRO 7995WX
AMD EPYC 9334
EPYC 9334

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 2444 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Threadripper PRO 7995WX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 2 các phiếu

Hãy đánh giá EPYC 9334 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen Threadripper PRO 7995WX và EPYC 9334, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.