Ryzen Threadripper PRO 7985WX vs Pentium 3561Y
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen Threadripper PRO 7985WX và Pentium 3561Y, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 5 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 6.18 | không có dữ liệu |
Loại | Máy chủ | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | không có dữ liệu | Intel Pentium |
Hiệu quả năng lượng | 22.73 | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | Storm Peak (2023) | Haswell (2013−2015) |
Ngày phát hành | 19 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước) | 1 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $7,349 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Ryzen Threadripper PRO 7985WX và Pentium 3561Y: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen Threadripper PRO 7985WX và Pentium 3561Y, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 64 | 2 |
Luồng | 128 | 2 |
Tần số cơ bản | 3.2 GHz | 1.2 GHz |
Tần số tối đa | 5.1 GHz | 1.2 GHz |
Tốc độ bus | không có dữ liệu | 5 GT/s |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64 KB (per core) | 128 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB (per core) | 512 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 256 MB (shared) | 2 MB |
Quy trình công nghệ | 5 nm | 22 nm |
Kích thước đế | 8x 71 mm2 | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa của nhân | không có dữ liệu | 100 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | 52,560 million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | không có dữ liệu | - |
Hệ số nhân tự do | + | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen Threadripper PRO 7985WX và Pentium 3561Y với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | sTR5 | FCBGA1168 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 350 Watt | 11.5 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen Threadripper PRO 7985WX và Pentium 3561Y hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | không có dữ liệu | Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2 |
AES-NI | + | + |
AVX | + | - |
Enhanced SpeedStep (EIST) | không có dữ liệu | + |
Turbo Boost Technology | không có dữ liệu | - |
Hyper-Threading Technology | không có dữ liệu | - |
Idle States | không có dữ liệu | + |
Thermal Monitoring | - | + |
Smart Response | không có dữ liệu | - |
GPIO | không có dữ liệu | + |
Smart Connect | không có dữ liệu | + |
FDI | không có dữ liệu | - |
AMT | không có dữ liệu | 9.5 |
Matrix Storage | không có dữ liệu | - |
HD Audio | không có dữ liệu | + |
RST | không có dữ liệu | + |
Precision Boost 2 | + | không có dữ liệu |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Ryzen Threadripper PRO 7985WX và Pentium 3561Y, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | không có dữ liệu | - |
EDB | không có dữ liệu | + |
Secure Key | không có dữ liệu | + |
Anti-Theft | không có dữ liệu | - |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Ryzen Threadripper PRO 7985WX và Pentium 3561Y hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | + |
VT-d | không có dữ liệu | - |
VT-x | không có dữ liệu | + |
EPT | không có dữ liệu | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen Threadripper PRO 7985WX và Pentium 3561Y. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR5 | DDR3 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | không có dữ liệu | 16 GB |
Số kênh bộ nhớ | không có dữ liệu | 2 |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 25.6 GB/s |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen Threadripper PRO 7985WX và Pentium 3561Y.
Nhân đồ họa | N/A | Intel HD Graphics for 4th Generation Intel Processors |
Quick Sync Video | - | + |
Clear Video | không có dữ liệu | + |
Tần số tối đa của nhân đồ họa | không có dữ liệu | 850 MHz |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Ryzen Threadripper PRO 7985WX và Pentium 3561Y.
Số lượng màn hình tối đa | không có dữ liệu | 3 |
eDP | không có dữ liệu | + |
DisplayPort | - | + |
HDMI | - | + |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Ryzen Threadripper PRO 7985WX và Pentium 3561Y hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 5.0 | 2.0 |
Số làn PCI-Express | 128 | 12 |
Hỗ trợ PCI | không có dữ liệu | - |
Phiên bản USB | không có dữ liệu | 3.0 |
Tổng số cổng SATA | không có dữ liệu | 4 |
IDE tích hợp | không có dữ liệu | - |
Số lượng cổng USB | không có dữ liệu | 4 |
LAN tích hợp | không có dữ liệu | - |
UART | không có dữ liệu | + |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 19 Tháng 10 2023 | 1 Tháng 1 2014 |
Số lượng nhân | 64 | 2 |
Luồng | 128 | 2 |
Quy trình công nghệ | 5 nm | 22 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 350 Watt | 11 Watt |
Ryzen Threadripper PRO 7985WX có các ưu điểm sau: mới hơn 9 năm, số lượng lõi nhiều hơn 3100% và số lượng luồng nhiều hơn 6300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 340%.
Mặt khác, các ưu điểm của Pentium 3561Y: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 3081.8%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Ryzen Threadripper PRO 7985WX và Pentium 3561Y. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Cần lưu ý rằng Ryzen Threadripper PRO 7985WX được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Pentium 3561Y dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.