Ryzen Threadripper PRO 5995WX vs Xeon Platinum 8480+

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen Threadripper PRO 5995WX và Xeon Platinum 8480+, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất20không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmAMD Ryzen Threadripperkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng19.96không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcChagall PRO (2022)Sapphire Rapids (2023−2024)
Ngày phát hành8 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)10 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$10,710

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen Threadripper PRO 5995WX và Xeon Platinum 8480+: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen Threadripper PRO 5995WX và Xeon Platinum 8480+, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân6456
Luồng128112
Tần số cơ bản2.7 GHz2 GHz
Tần số tối đa4.5 GHz3.8 GHz
Hệ số nhân27không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 14 MB80K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 232 MB2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3256 MB105 MB
Quy trình công nghệ7 nm10 nm
Kích thước đế8x 81 mm24x 477 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)95 °C79 °C
Số lượng bóng bán dẫn33,200 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen Threadripper PRO 5995WX và Xeon Platinum 8480+ với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình12
SocketWRX84677
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)280 Watt350 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen Threadripper PRO 5995WX và Xeon Platinum 8480+ hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
TSX-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen Threadripper PRO 5995WX và Xeon Platinum 8480+, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen Threadripper PRO 5995WX và Xeon Platinum 8480+ hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen Threadripper PRO 5995WX và Xeon Platinum 8480+. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-3200DDR5-4800
Dung lượng bộ nhớ cho phép2 TiBkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ204.8 GB/skhông có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen Threadripper PRO 5995WX và Xeon Platinum 8480+ hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.05.0
Số làn PCI-Express12880

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 8 Tháng 3 2022 10 Tháng 1 2023
Số lượng nhân 64 56
Luồng 128 112
Quy trình công nghệ 7 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 280 Watt 350 Watt

Ryzen Threadripper PRO 5995WX có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 14.3% và số lượng luồng nhiều hơn 14.3%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Platinum 8480+: mới hơn 10 tháng.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Ryzen Threadripper PRO 5995WX và Xeon Platinum 8480+. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen Threadripper PRO 5995WX và Xeon Platinum 8480+, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX
Ryzen Threadripper PRO 5995WX
Intel Xeon Platinum 8480+
Xeon Platinum 8480+

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 1449 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Threadripper PRO 5995WX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 2 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon Platinum 8480 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen Threadripper PRO 5995WX và Xeon Platinum 8480+, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.