Ryzen Threadripper PRO 5965WX vs Xeon Gold 6138P

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen Threadripper PRO 5965WX và Xeon Gold 6138P, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất63không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmAMD Ryzen ThreadripperIntel Xeon Gold
Hiệu quả năng lượng14.11không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcChagall PRO (2022)Skylake (server) (2017−2018)
Ngày phát hành8 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)16 Tháng 5 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$4,937

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen Threadripper PRO 5965WX và Xeon Gold 6138P: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen Threadripper PRO 5965WX và Xeon Gold 6138P, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân2420
Luồng4840
Tần số cơ bản3.8 GHz2 GHz
Tần số tối đa4.5 GHz3.7 GHz
Loại buskhông có dữ liệuDMI 3.0
Tốc độ buskhông có dữ liệu4 × 8 GT/s
Hệ số nhân3820
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)1.25 MB
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)20 MB
Bộ nhớ đệm cấp 3128 MB27.5 MB
Quy trình công nghệ7 nm14 nm
Kích thước đế4x 81 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)95 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn16,600 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen Threadripper PRO 5965WX và Xeon Gold 6138P với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình12 (Multiprocessor)
SocketWRX8FCLGA3647
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)280 Watt195 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen Threadripper PRO 5965WX và Xeon Gold 6138P hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® AVX-512
AES-NI++
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
TSX-+
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen Threadripper PRO 5965WX và Xeon Gold 6138P, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen Threadripper PRO 5965WX và Xeon Gold 6138P hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen Threadripper PRO 5965WX và Xeon Gold 6138P. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-3200DDR4-2666
Dung lượng bộ nhớ cho phép2 TiB768 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu6
Băng thông bộ nhớ204.8 GB/s128.001 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen Threadripper PRO 5965WX và Xeon Gold 6138P hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.03.0
Số làn PCI-Express12848

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 8 Tháng 3 2022 16 Tháng 5 2018
Số lượng nhân 24 20
Luồng 48 40
Quy trình công nghệ 7 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 280 Watt 195 Watt

Ryzen Threadripper PRO 5965WX có các ưu điểm sau: mới hơn 3 năm, số lượng lõi nhiều hơn 20% và số lượng luồng nhiều hơn 20%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Gold 6138P: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 43.6%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Ryzen Threadripper PRO 5965WX và Xeon Gold 6138P. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX
Ryzen Threadripper PRO 5965WX
Intel Xeon Gold 6138P
Xeon Gold 6138P

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 30 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Threadripper PRO 5965WX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon Gold 6138P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen Threadripper PRO 5965WX và Xeon Gold 6138P, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.