Ryzen Threadripper 5990X vs Ryzen 9 9950X

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen Threadripper 5990X và Ryzen 9 9950X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia63
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10086
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu66.01
LoạiDesktopDesktop
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu23.29
Tên mã của kiến trúcChagallGranite Ridge (2024−2025)
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu15 Tháng 8 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$649

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen Threadripper 5990X và Ryzen 9 9950X: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen Threadripper 5990X và Ryzen 9 9950X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân6416
Luồng12832
Tần số cơ bản2.5 GHz4.3 GHz
Tần số tối đa4.45 GHz5.7 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3256 MB64 MB (shared)
Quy trình công nghệ7 nm4 nm
Kích thước đế8x 81 mm22x 70.6 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu95 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)95 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn33,200 million16,630 million
Hỗ trợ 64 bit++
Hệ số nhân tự do++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen Threadripper 5990X và Ryzen 9 9950X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketTRX4AM5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)280 Watt170 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen Threadripper 5990X và Ryzen 9 9950X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuSMT, AES, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX (+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A
AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen Threadripper 5990X và Ryzen 9 9950X hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen Threadripper 5990X và Ryzen 9 9950X. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-3200DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen Threadripper 5990X và Ryzen 9 9950X.

Nhân đồ họaN/AAMD Radeon Graphics

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen Threadripper 5990X và Ryzen 9 9950X hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.05.0
Số làn PCI-Express12824

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 64 16
Luồng 128 32
Quy trình công nghệ 7 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 280 Watt 170 Watt

Ryzen Threadripper 5990X có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 300%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 9 9950X: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 64.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Ryzen Threadripper 5990X và Ryzen 9 9950X. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen Threadripper 5990X và Ryzen 9 9950X, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen Threadripper 5990X
Ryzen Threadripper 5990X
AMD Ryzen 9 9950X
Ryzen 9 9950X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 31 phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Threadripper 5990X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 483 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 9950X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen Threadripper 5990X và Ryzen 9 9950X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.