Ryzen Threadripper 3980X vs Ryzen 5 5600GT

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen Threadripper 3980X và Ryzen 5 5600GT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia633
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10024
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu62.88
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmAMD Ryzen Threadripperkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu18.51
Tên mã của kiến trúcMatisse (2019−2020)Cezanne (2021−2024)
Ngày phát hành14 Tháng 11 2019 (5 năm năm trước)8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$140

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen Threadripper 3980X và Ryzen 5 5600GT: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen Threadripper 3980X và Ryzen 5 5600GT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân486
Luồng9612
Tần số cơ bản3.5 GHz3.6 GHz
Tần số tối đa4.7 GHz4.6 GHz
Hệ số nhân32không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 196K (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3128 MB16 MB
Quy trình công nghệ7 nm, 12 nm7 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu180 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu95 °C
Số lượng bóng bán dẫn19,200 million10,700 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen Threadripper 3980X và Ryzen 5 5600GT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketTR4AM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)280 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen Threadripper 3980X và Ryzen 5 5600GT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen Threadripper 3980X và Ryzen 5 5600GT hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen Threadripper 3980X và Ryzen 5 5600GT. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4 Eight-channelDDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép512 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ4không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ102.403 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen Threadripper 3980X và Ryzen 5 5600GT.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon Vega 7

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen Threadripper 3980X và Ryzen 5 5600GT hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu16

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 14 Tháng 11 2019 8 Tháng 1 2024
Số lượng nhân 48 6
Luồng 96 12
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 280 Watt 65 Watt

Ryzen Threadripper 3980X có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 700% và số lượng luồng nhiều hơn 700%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 5600GT: mới hơn 4 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 330.8%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Ryzen Threadripper 3980X và Ryzen 5 5600GT. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen Threadripper 3980X
Ryzen Threadripper 3980X
AMD Ryzen 5 5600GT
Ryzen 5 5600GT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 13 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Threadripper 3980X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 975 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 5600GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen Threadripper 3980X và Ryzen 5 5600GT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.