Ryzen Threadripper 2990WX vs i9-9990XE

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen Threadripper 2990WX
2018
32 lõi / 64 luồng, 250 Watt
20.06
+6.7%
Core i9-9990XE
2018
14 lõi / 28 số luồng, 255 Watt
18.80

Ryzen Threadripper 2990WX vượt qua Core i9-9990XE với mức khiêm tốn là 7% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất301334
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.612.79
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmAMD Ryzen ThreadripperIntel Core i9
Hiệu quả năng lượng7.687.05
Nhà phát triểnAMDIntel
Nhà sản xuấtGlobalFoundriesIntel
Tên mã của kiến trúcZen+ (2018−2019)Skylake (server) (2017−2018)
Ngày phát hành13 Tháng 8 2018 (6 năm năm trước)19 Tháng 10 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,799$2,800

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Ryzen Threadripper 2990WX có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 65% so với i9-9990XE.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen Threadripper 2990WX và Core i9-9990XE: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen Threadripper 2990WX và Core i9-9990XE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân3214
Luồng6428
Tần số cơ bản3 GHz4 GHz
Tần số tối đa4.2 GHz5.1 GHz
Loại buskhông có dữ liệuDMI 3.0
Tốc độ bus4 × 8 GT/s4 × 8 GT/s
Hệ số nhân3040
Bộ nhớ đệm cấp 196K (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 364 MB19.25 MB (shared)
Quy trình công nghệ12 nm14 nm
Kích thước đế213 mm2không có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn19,200 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-
Hệ số nhân tự do++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen Threadripper 2990WX và Core i9-9990XE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketSocket TR42066
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt255 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen Threadripper 2990WX và Core i9-9990XE hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
TSX-+
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen Threadripper 2990WX và Core i9-9990XE hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen Threadripper 2990WX và Core i9-9990XE. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4 Quad-channelDDR4 Quad-channel
Dung lượng bộ nhớ cho phép2 TiB128 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu4
Băng thông bộ nhớ93.867 GB/s85.33 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen Threadripper 2990WX và Core i9-9990XE.

Nhân đồ họa-N/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen Threadripper 2990WX và Core i9-9990XE hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu44

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen Threadripper 2990WX và Core i9-9990XE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen Threadripper 2990WX 20.06
+6.7%
i9-9990XE 18.80

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Ryzen Threadripper 2990WX 32175
+6.7%
i9-9990XE 30162

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.06 18.80
Mức độ mới 13 Tháng 8 2018 19 Tháng 10 2018
Số lượng nhân 32 14
Luồng 64 28
Quy trình công nghệ 12 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 255 Watt

Ryzen Threadripper 2990WX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 6.7%, số lượng lõi nhiều hơn 128.6% và số lượng luồng nhiều hơn 128.6%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2%.

Mặt khác, các ưu điểm của i9-9990XE: mới hơn 2 tháng.

Chúng tôi không thể quyết định giữa AMD Ryzen Threadripper 2990WX và Intel Core i9-9990XE. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen Threadripper 2990WX
Ryzen Threadripper 2990WX
Intel Core i9-9990XE
Core i9-9990XE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 78 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Threadripper 2990WX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 37 số phiếu

Hãy đánh giá Core i9-9990XE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen Threadripper 2990WX và Core i9-9990XE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.