Ryzen Threadripper 2970WX vs i9-9940X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen Threadripper 2970WX
2018
24 lõi / 48 số luồng,250 Watt
19.31
+10.1%
Core i9-9940X
2018
14 lõi / 28 số luồng,165 Watt
17.54

Ryzen Threadripper 2970WX vượt qua Core i9-9940X với mức vừa phải là 10% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen Threadripper 2970WX và Core i9-9940X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất303360
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất6.395.20
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmAMD Ryzen ThreadripperIntel Core i9
Hiệu quả năng lượng7.3610.13
Tên mã của kiến trúcZen+ (2018−2019)Skylake (server) (2017−2018)
Ngày phát hành2 Tháng 10 2018 (6 năm năm trước)19 Tháng 10 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,299$1,387

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Ryzen Threadripper 2970WX có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 23% so với i9-9940X.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen Threadripper 2970WX và Core i9-9940X: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen Threadripper 2970WX và Core i9-9940X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân2414
Luồng4828
Tần số cơ bản3 GHz3.3 GHz
Tần số tối đa4.2 GHz4.5 GHz
Loại buskhông có dữ liệuDMI 3.0
Tốc độ bus4 × 8 GT/s4 × 8 GT/s
Hệ số nhân3033
Bộ nhớ đệm cấp 196K (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 364 MB19.25 MB (shared)
Quy trình công nghệ12 nm14 nm
Kích thước đế213 mm2484 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu88 °C
Số lượng bóng bán dẫn19,200 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++
Hệ số nhân tự do++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen Threadripper 2970WX và Core i9-9940X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketSocket TR4FCLGA2066
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt165 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen Threadripper 2970WX và Core i9-9940X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
TSX-+
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu+
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen Threadripper 2970WX và Core i9-9940X, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

EDBkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen Threadripper 2970WX và Core i9-9940X hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen Threadripper 2970WX và Core i9-9940X. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4 Quad-channelDDR4-2666
Dung lượng bộ nhớ cho phép2 TiB128 GB
Số kênh bộ nhớ44
Băng thông bộ nhớ93.867 GB/s85.33 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen Threadripper 2970WX và Core i9-9940X.

Nhân đồ họa-N/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen Threadripper 2970WX và Core i9-9940X hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu44

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen Threadripper 2970WX và Core i9-9940X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ryzen Threadripper 2970WX 19.31
+10.1%
i9-9940X 17.54

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen Threadripper 2970WX 30924
+10.1%
i9-9940X 28098

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Ryzen Threadripper 2970WX 1239
i9-9940X 1468
+18.5%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Ryzen Threadripper 2970WX 7192
i9-9940X 10430
+45%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.31 17.54
Số lượng nhân 24 14
Luồng 48 28
Quy trình công nghệ 12 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 165 Watt

Ryzen Threadripper 2970WX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 10.1%, số lượng lõi nhiều hơn 71.4% và số lượng luồng nhiều hơn 71.4%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của i9-9940X: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 51.5%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen Threadripper 2970WX vì nó vượt trội hơn Core i9-9940X trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen Threadripper 2970WX và Core i9-9940X, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen Threadripper 2970WX
Ryzen Threadripper 2970WX
Intel Core i9-9940X
Core i9-9940X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 25 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Threadripper 2970WX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 38 số phiếu

Hãy đánh giá Core i9-9940X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen Threadripper 2970WX và Core i9-9940X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.