Ryzen Threadripper 1940X vs Xeon 6556P-B

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen Threadripper 1940X và Xeon 6556P-B, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopMáy chủ
Nhà phát triểnAMDIntel
Tên mã của kiến trúcZen (2017−2020)Granite Rapids (2024−2025)
Ngày phát hành29 Tháng 7 2017 (7 năm năm trước)24 Tháng 2 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$2,628

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen Threadripper 1940X và Xeon 6556P-B: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen Threadripper 1940X và Xeon 6556P-B, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1436
Luồng2872
Tần số cơ bản3.5 GHz2.3 GHz
Tần số tối đa4 GHz3.5 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 196K (per core)112 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 332 MB144 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm5 nm
Kích thước đế213 mm2598 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu85 °C
Số lượng bóng bán dẫn9,600 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen Threadripper 1940X và Xeon 6556P-B với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình12
SocketSP3r2Intel BGA 4368
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)180 Watt215 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen Threadripper 1940X và Xeon 6556P-B hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
TSX-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen Threadripper 1940X và Xeon 6556P-B, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen Threadripper 1940X và Xeon 6556P-B hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen Threadripper 1940X và Xeon 6556P-B. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4 Quad-channelDDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen Threadripper 1940X và Xeon 6556P-B.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen Threadripper 1940X và Xeon 6556P-B hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu5.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu32

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 29 Tháng 7 2017 24 Tháng 2 2025
Số lượng nhân 14 36
Luồng 28 72
Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 180 Watt 215 Watt

Ryzen Threadripper 1940X có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 19.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon 6556P-B: mới hơn 7 năm, số lượng lõi nhiều hơn 157.1% và số lượng luồng nhiều hơn 157.1%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa AMD Ryzen Threadripper 1940X và Intel Xeon 6556P-B. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Ryzen Threadripper 1940X được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon 6556P-B dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen Threadripper 1940X
Ryzen Threadripper 1940X
Intel Xeon 6556P-B
Xeon 6556P-B

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Ryzen Threadripper 1940X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon 6556P-B theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen Threadripper 1940X và Xeon 6556P-B, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.