Ryzen Embedded V1404I vs i7-620LE

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen Embedded V1404I và Core i7-620LE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1525không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Ryzen EmbeddedIntel Core i7
Hiệu quả năng lượng23.75không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcZen (2017−2020)Arrandale (2010−2011)
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$247

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen Embedded V1404I và Core i7-620LE: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen Embedded V1404I và Core i7-620LE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân42
Luồng84
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu2 GHz
Tần số tối đa2 GHz2.8 GHz
Loại buskhông có dữ liệuDMI 1.0
Tốc độ buskhông có dữ liệu1 × 2.5 GT/s
Hệ số nhân2015
Bộ nhớ đệm cấp 1384 KB64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB256 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB4 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm32 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu81 mm2
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu382 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen Embedded V1404I và Core i7-620LE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1 (Uniprocessor)
Socketkhông có dữ liệuIntel BGA 1288
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt25 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen Embedded V1404I và Core i7-620LE hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
FMA-+
AVX+-
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen Embedded V1404I và Core i7-620LE, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen Embedded V1404I và Core i7-620LE hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen Embedded V1404I và Core i7-620LE. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2400DDR3-1066
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GB8 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ38.397 GB/s17.051 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen Embedded V1404I và Core i7-620LE.

Nhân đồ họa
So sánh RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và HD Graphics
AMD Radeon Vega 8Intel HD Graphics (Ironlake)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen Embedded V1404I và Core i7-620LE hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu2.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu16

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Nhân đồ họa 3.88 0.67
Số lượng nhân 4 2
Luồng 8 4
Quy trình công nghệ 14 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 25 Watt

Ryzen Embedded V1404I có các ưu điểm sau: nhân đồ họa nhanh hơn 479.1%, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Ryzen Embedded V1404I và Core i7-620LE. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen Embedded V1404I
Ryzen Embedded V1404I
Intel Core i7-620LE
Core i7-620LE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1 1 phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Embedded V1404I theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1 2 các phiếu

Hãy đánh giá Core i7-620LE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen Embedded V1404I và Core i7-620LE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.