Ryzen Embedded R2514 vs i5-7640X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen Embedded R2514
2022
4 lõi / 8 số luồng, 15 Watt
4.25
Core i5-7640X
2017
4 lõi / 4 luồng, 112 Watt
4.39
+3.3%

Core i5-7640X chỉ vượt qua Ryzen Embedded R2514 với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen Embedded R2514 và Core i5-7640X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất14171384
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu1.66
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Core i5
Hiệu quả năng lượng26.983.73
Tên mã của kiến trúcPicasso (2019−2022)Kaby Lake-X (2017)
Ngày phát hành30 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)30 Tháng 5 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$242

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen Embedded R2514 và Core i5-7640X: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen Embedded R2514 và Core i5-7640X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng84
Tần số cơ bản2.1 GHz4 GHz
Tần số tối đa3.7 GHz4.2 GHz
Loại buskhông có dữ liệuDMI 3.0
Tốc độ buskhông có dữ liệu4 × 8 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu40
Bộ nhớ đệm cấp 196 KB (per core)256 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)1 MB
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB (shared)6 MB (shared)
Quy trình công nghệ12 nm14 nm
Kích thước đế210 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu72 °C
Số lượng bóng bán dẫn4,940 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu-
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen Embedded R2514 và Core i5-7640X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketFP5FCLGA2066
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt112 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen Embedded R2514 và Core i5-7640X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
TSX-+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen Embedded R2514 và Core i5-7640X hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen Embedded R2514 và Core i5-7640X. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR4-2666
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu64 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu42.671 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen Embedded R2514 và Core i5-7640X.

Nhân đồ họaAMD Radeon Vega 8HD 630

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen Embedded R2514 và Core i5-7640X hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express1616

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen Embedded R2514 và Core i5-7640X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen Embedded R2514 4.25
i5-7640X 4.39
+3.3%

  • Passmark

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen Embedded R2514 6821
i5-7640X 7036
+3.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.25 4.39
Mức độ mới 30 Tháng 9 2022 30 Tháng 5 2017
Luồng 8 4
Quy trình công nghệ 12 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 112 Watt

Ryzen Embedded R2514 có các ưu điểm sau: mới hơn 5 năm, số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 646.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của i5-7640X: hiệu năng cao hơn 3.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Ryzen Embedded R2514 và Core i5-7640X. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen Embedded R2514
Ryzen Embedded R2514
Intel Core i5-7640X
Core i5-7640X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Ryzen Embedded R2514 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4
39 số phiếu

Hãy đánh giá Core i5-7640X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen Embedded R2514 và Core i5-7640X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.