Ryzen Embedded R1606G vs i5-10210Y

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen Embedded R1606G
2020
2 lõi / 4 luồng,25 Watt
2.58
Core i5-10210Y
2019
4 lõi / 8 số luồng,7 Watt
2.76
+7%

Core i5-10210Y vượt qua Ryzen Embedded R1606G với mức khiêm tốn là 7% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen Embedded R1606G và Core i5-10210Y, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất17521714
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Ryzen EmbeddedIntel Comet Lake
Hiệu quả năng lượng9.8329.22
Tên mã của kiến trúcZen (2017−2020)Comet Lake-Y (2019)
Ngày phát hành25 Tháng 2 2020 (4 năm năm trước)21 Tháng 8 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen Embedded R1606G và Core i5-10210Y: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen Embedded R1606G và Core i5-10210Y, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân24
Luồng48
Tần số cơ bản2.6 GHz1 GHz
Tần số tối đa3.5 GHz4 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu4 GT/s
Hệ số nhân26không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 196K (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)256K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB (shared)6 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đế209.8 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °C100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu72 °C
Số lượng bóng bán dẫn4,950 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen Embedded R1606G và Core i5-10210Y với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketFP5UTFCBGA1377
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt7 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen Embedded R1606G và Core i5-10210Y hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngXFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMTIntel® SSE4.1
AES-NI++
FMA-+
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
My WiFikhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu+
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen Embedded R1606G và Core i5-10210Y, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+
MPX-+
Identity Protection-+
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® ME
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen Embedded R1606G và Core i5-10210Y hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen Embedded R1606G và Core i5-10210Y. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2400DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GB16 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ38.397 GB/s33.33 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen Embedded R1606G và Core i5-10210Y.

Nhân đồ họa
So sánh
AMD Radeon RX Vega 3 ( - 1200 MHz)Intel UHD Graphics for 10th Gen Intel Processors
Dung lượng bộ nhớ videokhông có dữ liệu16 GB
Quick Sync Video-+
Clear Videokhông có dữ liệu+
Clear Video HDkhông có dữ liệu+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu1.05 GHz
Số lượng khối thực thikhông có dữ liệu24

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Ryzen Embedded R1606G và Core i5-10210Y.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu3
eDPkhông có dữ liệu+
DisplayPort-+
HDMI-+
DVIkhông có dữ liệu+

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Ryzen Embedded R1606G và Core i5-10210Y, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4Kkhông có dữ liệu+
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4không có dữ liệu4096 x 2304@24Hz
Độ phân giải tối đa qua eDPkhông có dữ liệu3840 x 2160@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortkhông có dữ liệu3840 x 2160@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Ryzen Embedded R1606G và Core i5-10210Y, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12
OpenGLkhông có dữ liệu4.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen Embedded R1606G và Core i5-10210Y hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express810

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen Embedded R1606G và Core i5-10210Y trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ryzen Embedded R1606G 2.58
i5-10210Y 2.76
+7%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen Embedded R1606G 4135
i5-10210Y 4415
+6.8%

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen Embedded R1606G 1903
i5-10210Y 2735
+43.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.58 2.76
Nhân đồ họa 2.99 5.60
Mức độ mới 25 Tháng 2 2020 21 Tháng 8 2019
Số lượng nhân 2 4
Luồng 4 8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 7 Watt

Ryzen Embedded R1606G có các ưu điểm sau: mới hơn 6 tháng.

Mặt khác, các ưu điểm của i5-10210Y: hiệu năng cao hơn 7%, nhân đồ họa nhanh hơn 87.3%, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 257.1%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Ryzen Embedded R1606G và Core i5-10210Y. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen Embedded R1606G và Core i5-10210Y, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen Embedded R1606G
Ryzen Embedded R1606G
Intel Core i5-10210Y
Core i5-10210Y

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 8 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Embedded R1606G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 41 phiếu

Hãy đánh giá Core i5-10210Y theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen Embedded R1606G và Core i5-10210Y, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.