Ryzen Embedded R1606G vs i3-1000NG4

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen Embedded R1606G
2020
2 lõi / 4 luồng,25 Watt
2.58
+16.7%
Core i3-1000NG4
2020
2 lõi / 4 luồng,9 Watt
2.21

Ryzen Embedded R1606G vượt qua Core i3-1000NG4 với mức vừa phải là 17% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen Embedded R1606G và Core i3-1000NG4, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất17521859
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Ryzen EmbeddedIntel Ice Lake
Hiệu quả năng lượng9.8323.40
Tên mã của kiến trúcZen (2017−2020)Ice Lake-Y (2020)
Ngày phát hành25 Tháng 2 2020 (4 năm năm trước)18 Tháng 3 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen Embedded R1606G và Core i3-1000NG4: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen Embedded R1606G và Core i3-1000NG4, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng44
Tần số cơ bản2.6 GHz1.1 GHz
Tần số tối đa3.5 GHz3.2 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu4 GT/s
Hệ số nhân26không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 196K (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)256 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB (shared)4 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm10 nm
Kích thước đế209.8 mm2123 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫn4,950 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen Embedded R1606G và Core i3-1000NG4 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketFP5Intel BGA 1044
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt9 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen Embedded R1606G và Core i3-1000NG4 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngXFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMTIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX++
vProkhông có dữ liệu-
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu+
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
Precision Boost 2+không có dữ liệu
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen Embedded R1606G và Core i3-1000NG4, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu-
EDBkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® ME
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen Embedded R1606G và Core i3-1000NG4 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen Embedded R1606G và Core i3-1000NG4. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2400LPDDR4-3733
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GB32 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ38.397 GB/s58.3 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen Embedded R1606G và Core i3-1000NG4.

Nhân đồ họa
So sánh
AMD Radeon RX Vega 3 ( - 1200 MHz)Intel Iris Plus Graphics
Quick Sync Video-+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu900 MHz

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Ryzen Embedded R1606G và Core i3-1000NG4.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu3
eDPkhông có dữ liệu+
DisplayPort-+
HDMI-+

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Ryzen Embedded R1606G và Core i3-1000NG4, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4Kkhông có dữ liệuYes, at 120Hz
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4không có dữ liệu4096 x 2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDPkhông có dữ liệu5120 x 3200@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortkhông có dữ liệu5120 x 3200@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Ryzen Embedded R1606G và Core i3-1000NG4, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12
OpenGLkhông có dữ liệu4.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen Embedded R1606G và Core i3-1000NG4 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express8không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen Embedded R1606G và Core i3-1000NG4 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ryzen Embedded R1606G 2.58
+16.7%
i3-1000NG4 2.21

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen Embedded R1606G 4135
+16.7%
i3-1000NG4 3543

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ryzen Embedded R1606G 317
i3-1000NG4 333
+5%

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ryzen Embedded R1606G 139
i3-1000NG4 141
+1.4%

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen Embedded R1606G 1903
i3-1000NG4 2028
+6.6%

Blender(-)

Ryzen Embedded R1606G 1456
i3-1000NG4 1814
+24.6%

Geekbench 5.5 Single-Core

Ryzen Embedded R1606G 877
i3-1000NG4 1096
+25%

7-Zip Single

Ryzen Embedded R1606G 3528
+2.6%
i3-1000NG4 3438

7-Zip

Ryzen Embedded R1606G 8969
+13.2%
i3-1000NG4 7921

WebXPRT 3

Ryzen Embedded R1606G 148
i3-1000NG4 162
+9.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.58 2.21
Nhân đồ họa 2.99 4.71
Quy trình công nghệ 14 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 9 Watt

Ryzen Embedded R1606G có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 16.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của i3-1000NG4: nhân đồ họa nhanh hơn 57.5%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 177.8%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen Embedded R1606G vì nó vượt trội hơn Core i3-1000NG4 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen Embedded R1606G và Core i3-1000NG4, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen Embedded R1606G
Ryzen Embedded R1606G
Intel Core i3-1000NG4
Core i3-1000NG4

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 8 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Embedded R1606G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 62 các phiếu

Hãy đánh giá Core i3-1000NG4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen Embedded R1606G và Core i3-1000NG4, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.