Ryzen Embedded R1505G vs Core 2 Solo SU3500

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen Embedded R1505G
2020
2 lõi / 4 luồng,25 Watt
2.39
+1306%
Core 2 Solo SU3500
2009
1 lõi / 1 luồng,5 Watt
0.17

Ryzen Embedded R1505G vượt qua Core 2 Solo SU3500 với mức trọn vẹn là 1306% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen Embedded R1505G và Core 2 Solo SU3500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất18053304
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Ryzen EmbeddedIntel Core 2 Solo
Hiệu quả năng lượng9.112.95
Tên mã của kiến trúcZen (2017−2020)Penryn (2008−2011)
Ngày phát hành25 Tháng 2 2020 (4 năm năm trước)1 Tháng 4 2009 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$80$262

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen Embedded R1505G và Core 2 Solo SU3500: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen Embedded R1505G và Core 2 Solo SU3500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân21
Luồng41
Tần số cơ bản2.4 GHz1.3 GHz
Tần số tối đa3.3 GHz1.4 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu800 MHz
Hệ số nhân24không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 196K (per core)64 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)3 MB
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB (shared)3 MB
Quy trình công nghệ14 nm45 nm
Kích thước đế209.8 mm2107 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu100 °C
Số lượng bóng bán dẫn4,950 million410 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phépkhông có dữ liệu1.05V-1.15V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen Embedded R1505G và Core 2 Solo SU3500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)không có dữ liệu
SocketFP5BGA956
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt5.5 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen Embedded R1505G và Core 2 Solo SU3500 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngXFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMTkhông có dữ liệu
AES-NI+-
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu-
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu-
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu-
Parity FSBkhông có dữ liệu-
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen Embedded R1505G và Core 2 Solo SU3500, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

EDBkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen Embedded R1505G và Core 2 Solo SU3500 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen Embedded R1505G và Core 2 Solo SU3500. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2400không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ38.397 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen Embedded R1505G và Core 2 Solo SU3500.

Nhân đồ họaAMD Radeon RX Vega 3không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen Embedded R1505G và Core 2 Solo SU3500 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express8không có dữ liệu

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.39 0.17
Mức độ mới 25 Tháng 2 2020 1 Tháng 4 2009
Số lượng nhân 2 1
Luồng 4 1
Quy trình công nghệ 14 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 5 Watt

Ryzen Embedded R1505G có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1305.9%, mới hơn 10 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 221.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của Core 2 Solo SU3500: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen Embedded R1505G vì nó vượt trội hơn Core 2 Solo SU3500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen Embedded R1505G và Core 2 Solo SU3500, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen Embedded R1505G
Ryzen Embedded R1505G
Intel Core 2 Solo SU3500
Core 2 Solo SU3500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.5 17 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Embedded R1505G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 9 số phiếu

Hãy đánh giá Core 2 Solo SU3500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen Embedded R1505G và Core 2 Solo SU3500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.