Ryzen Embedded 8845HS vs Ryzen 3 210

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen Embedded 8845HS và Ryzen 3 210, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủDành cho máy tính xách tay
Tên mã của kiến trúcHawk Point (2024−2025)Hawk Point (2024−2025)
Ngày phát hành2 Tháng 4 2024 (chưa đầy một năm trước)6 Tháng 1 2025 (gần đây)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen Embedded 8845HS và Ryzen 3 210: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen Embedded 8845HS và Ryzen 3 210, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân84
Luồng168
Tần số cơ bản3.8 GHz3 GHz
Tần số tối đa5.1 GHz4.7 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB (shared)8 MB (shared)
Quy trình công nghệ4 nm4 nm
Kích thước đế178 mm2137 mm2
Số lượng bóng bán dẫn25,000 million20,900 million
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen Embedded 8845HS và Ryzen 3 210 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFP8FP7
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt28 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen Embedded 8845HS và Ryzen 3 210 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen Embedded 8845HS và Ryzen 3 210 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen Embedded 8845HS và Ryzen 3 210. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen Embedded 8845HS và Ryzen 3 210.

Nhân đồ họa
So sánh
AMD Radeon 780MAMD Radeon 740M

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen Embedded 8845HS và Ryzen 3 210 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.04.0
Số làn PCI-Express2014

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Nhân đồ họa 18.28 8.28
Mức độ mới 2 Tháng 4 2024 6 Tháng 1 2025
Số lượng nhân 8 4
Luồng 16 8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 28 Watt

Ryzen Embedded 8845HS có các ưu điểm sau: nhân đồ họa nhanh hơn 120.8%vàsố lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 3 210: mới hơn 9 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 60.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Ryzen Embedded 8845HS và Ryzen 3 210. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Ryzen Embedded 8845HS được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Ryzen 3 210 dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen Embedded 8845HS và Ryzen 3 210, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen Embedded 8845HS
Ryzen Embedded 8845HS
AMD Ryzen 3 210
Ryzen 3 210

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 6 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Embedded 8845HS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Ryzen 3 210 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen Embedded 8845HS và Ryzen 3 210, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.