Ryzen Embedded 8640U vs Ryzen Threadripper PRO 9995WX

VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia59
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtTSMCTSMC
Tên mã của kiến trúcHawk Point (2024−2025)Shimada Peak (2025)
Ngày phát hành2 Tháng 4 2024 (1 năm năm trước)Tháng 7 2025

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen Embedded 8640U và Ryzen Threadripper PRO 9995WX: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen Embedded 8640U và Ryzen Threadripper PRO 9995WX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân696
Luồng12192
Tần số cơ bản3.5 GHz2.5 GHz
Tần số tối đa4.9 GHz5.4 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB (shared)384 MB (shared)
Quy trình công nghệ4 nm4 nm
Kích thước đế178 mm212x 70.6 mm2
Số lượng bóng bán dẫn25,000 million99,780 million
Hỗ trợ 64 bit++
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen Embedded 8640U và Ryzen Threadripper PRO 9995WX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFP8sTR5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)28 Watt350 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen Embedded 8640U và Ryzen Threadripper PRO 9995WX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen Embedded 8640U và Ryzen Threadripper PRO 9995WX hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen Embedded 8640U và Ryzen Threadripper PRO 9995WX. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen Embedded 8640U và Ryzen Threadripper PRO 9995WX.

Nhân đồ họaAMD Radeon 760MN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen Embedded 8640U và Ryzen Threadripper PRO 9995WX hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.05.0
Số làn PCI-Express20128

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 6 96
Luồng 12 192
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 28 Watt 350 Watt

Ryzen Embedded 8640U có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1150%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen Threadripper PRO 9995WX: số lượng lõi nhiều hơn 1500% và số lượng luồng nhiều hơn 1500%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa AMD Ryzen Embedded 8640U và AMD Ryzen Threadripper PRO 9995WX. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Ryzen Embedded 8640U được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Ryzen Threadripper PRO 9995WX dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen Embedded 8640U
Ryzen Embedded 8640U
AMD Ryzen Threadripper PRO 9995WX
Ryzen Threadripper PRO 9995WX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Ryzen Embedded 8640U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Ryzen Threadripper PRO 9995WX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen Embedded 8640U và Ryzen Threadripper PRO 9995WX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.