Ryzen Embedded 8640U vs A6-9210 SoC

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen Embedded 8640U và A6-9210 SoC, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Tên mã của kiến trúcHawk Point (2024−2025)Stoney Ridge (2016−2019)
Ngày phát hành2 Tháng 4 2024 (chưa đầy một năm trước)31 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen Embedded 8640U và A6-9210 SoC: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen Embedded 8640U và A6-9210 SoC, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân62
Luồng122
Tần số cơ bản3.5 GHz2.4 GHz
Tần số tối đa4.9 GHz2.8 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)160 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)1 MB (shared)
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB (shared)không có dữ liệu
Quy trình công nghệ4 nm28 nm
Kích thước đế178 mm2125 mm2
Số lượng bóng bán dẫn25,000 million1,200 million
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen Embedded 8640U và A6-9210 SoC với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFP8FP4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)28 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen Embedded 8640U và A6-9210 SoC hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
FMA-+
AVX++
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen Embedded 8640U và A6-9210 SoC hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen Embedded 8640U và A6-9210 SoC. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR4

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen Embedded 8640U và A6-9210 SoC.

Nhân đồ họaAMD Radeon 760MRadeon R4 3CU

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen Embedded 8640U và A6-9210 SoC hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.03.0
Số làn PCI-Express208

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 2 Tháng 4 2024 31 Tháng 5 2016
Số lượng nhân 6 2
Luồng 12 2
Quy trình công nghệ 4 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 28 Watt 15 Watt

Ryzen Embedded 8640U có các ưu điểm sau: mới hơn 7 năm, số lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 500%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 600%.

Mặt khác, các ưu điểm của A6-9210 SoC: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 86.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Ryzen Embedded 8640U và A6-9210 SoC. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen Embedded 8640U và A6-9210 SoC, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen Embedded 8640U
Ryzen Embedded 8640U
AMD A6-9210 SoC
A6-9210 SoC

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Ryzen Embedded 8640U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá A6-9210 SoC theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen Embedded 8640U và A6-9210 SoC, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.