Ryzen AI 9 HX 170 vs Ryzen 9 9850HX
Chi tiết chính
So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.
| Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | 184 |
| Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
| Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
| Dòng sản phẩm | AMD Strix Point (Zen 5/5c, Ryzen AI 3/5/7/9) | AMD Dragon Range (Zen 4, Ryzen 7045) |
| Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 27.62 |
| Nhà phát triển | AMD | AMD |
| Tên mã của kiến trúc | Strix Point-HX (Zen 5) (2024) | Fire Range-HX (Zen 5) (2025) |
| Ngày phát hành | 4 Tháng 6 2024 (1 năm năm trước) | 6 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Ryzen AI 9 HX 170 và Ryzen 9 9850HX: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen AI 9 HX 170 và Ryzen 9 9850HX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
| Số lượng nhân | 12 | 12 |
| Luồng | 24 | 24 |
| Tần số cơ bản | không có dữ liệu | 3 GHz |
| Tần số tối đa | 5.1 GHz | 5.2 GHz |
| Bộ nhớ đệm cấp 1 | không có dữ liệu | 960 KB |
| Bộ nhớ đệm cấp 2 | không có dữ liệu | 12 MB |
| Bộ nhớ đệm cấp 3 | 36 MB | 64 MB |
| Quy trình công nghệ | 3 nm | không có dữ liệu |
| Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen AI 9 HX 170 và Ryzen 9 9850HX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
| Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 55 Watt | 45 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen AI 9 HX 170 và Ryzen 9 9850HX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
| Hướng dẫn mở rộng | XDNA 2 NPU | không có dữ liệu |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen AI 9 HX 170 và Ryzen 9 9850HX.
| Nhân đồ họa | không có dữ liệu | AMD Radeon 610M ( - 2200 MHz) |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
| Mức độ mới | 4 Tháng 6 2024 | 6 Tháng 1 2025 |
| Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 55 Watt | 45 Watt |
Ryzen 9 9850HX có các ưu điểm sau: mới hơn 7 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 22.2%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa AMD Ryzen AI 9 HX 170 và AMD Ryzen 9 9850HX. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.
