Ryzen AI 7 350 vs Xeon W-1390T

VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất487không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Hiệu quả năng lượng51.25không có dữ liệu
Nhà phát triểnAMDIntel
Nhà sản xuấtTSMCkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcKrackan Point (2025)không có dữ liệu
Ngày phát hành6 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)1 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen AI 7 350 và Xeon W-1390T: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen AI 7 350 và Xeon W-1390T, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân88
Luồng1616
Tần số cơ bản2 GHz1.5 GHz
Tần số tối đa5 GHz4.9 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu8 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 180 KB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB16 MB Intel® Smart Cache
Quy trình công nghệ4 nm14 nm
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu100 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen AI 7 350 và Xeon W-1390T với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFP8FCLGA1200
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)28 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen AI 7 350 và Xeon W-1390T hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu+
Precision Boost 2+không có dữ liệu
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen AI 7 350 và Xeon W-1390T, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+
Identity Protection-+
SGXkhông có dữ liệu-
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen AI 7 350 và Xeon W-1390T hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen AI 7 350 và Xeon W-1390T. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5, LPDDR5XDDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu128 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu50 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen AI 7 350 và Xeon W-1390T.

Nhân đồ họaRadeon 860MIntel UHD Graphics P750
Dung lượng bộ nhớ videokhông có dữ liệu64 GB
Quick Sync Video-+
Clear Videokhông có dữ liệu+
Clear Video HDkhông có dữ liệu+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu1.2 GHz
Số lượng khối thực thikhông có dữ liệu32
InTru 3Dkhông có dữ liệu+

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Ryzen AI 7 350 và Xeon W-1390T.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu3

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Ryzen AI 7 350 và Xeon W-1390T, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4Kkhông có dữ liệu+
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4không có dữ liệu4096x2160@60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDPkhông có dữ liệu5120 x 3200 @60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortkhông có dữ liệu5120 x 3200 @60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Ryzen AI 7 350 và Xeon W-1390T, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen AI 7 350 và Xeon W-1390T hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.04.0
Số làn PCI-Express1620

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 6 Tháng 1 2025 1 Tháng 4 2021
Quy trình công nghệ 4 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 28 Watt 35 Watt

Ryzen AI 7 350 có các ưu điểm sau: mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa AMD Ryzen AI 7 350 và Intel Xeon W-1390T. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Ryzen AI 7 350 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Xeon W-1390T dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen AI 7 350
Ryzen AI 7 350
Intel Xeon W-1390T
Xeon W-1390T

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.7 3 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen AI 7 350 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 1 phiếu

Hãy đánh giá Xeon W-1390T theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen AI 7 350 và Xeon W-1390T, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.