Ryzen AI 7 350 vs Xeon E5-2689A v4

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen AI 7 350 và Xeon E5-2689A v4, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất576không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Xeon E5
Hiệu quả năng lượng44.89không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcKrackan Point (2025)Broadwell (2015−2019)
Ngày phát hành6 Tháng 1 2025 (gần đây)20 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen AI 7 350 và Xeon E5-2689A v4: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen AI 7 350 và Xeon E5-2689A v4, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân88
Luồng1616
Tần số cơ bản2 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa5 GHz3.4 GHz
Loại buskhông có dữ liệuQPI
Tốc độ buskhông có dữ liệu2 × 9.6 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu34
Bộ nhớ đệm cấp 180 KB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)2 MB
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB20 MB
Quy trình công nghệ4 nm14 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu246.24 mm2
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu3200 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen AI 7 350 và Xeon E5-2689A v4 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình12 (Multiprocessor)
SocketFP8không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)28 Watt145 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen AI 7 350 và Xeon E5-2689A v4 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
TSX-+
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen AI 7 350 và Xeon E5-2689A v4, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen AI 7 350 và Xeon E5-2689A v4 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen AI 7 350 và Xeon E5-2689A v4. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu1,536 GB

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen AI 7 350 và Xeon E5-2689A v4.

Nhân đồ họaRadeon 860Mkhông có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen AI 7 350 và Xeon E5-2689A v4 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.03.0
Số làn PCI-Express1640

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 6 Tháng 1 2025 20 Tháng 6 2016
Quy trình công nghệ 4 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 28 Watt 145 Watt

Ryzen AI 7 350 có các ưu điểm sau: mới hơn 8 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 417.9%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Ryzen AI 7 350 và Xeon E5-2689A v4. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Ryzen AI 7 350 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Xeon E5-2689A v4 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen AI 7 350 và Xeon E5-2689A v4, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen AI 7 350
Ryzen AI 7 350
Intel Xeon E5-2689A v4
Xeon E5-2689A v4

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 1 phiếu

Hãy đánh giá Ryzen AI 7 350 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 5 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-2689A v4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen AI 7 350 và Xeon E5-2689A v4, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.