Ryzen AI 7 350 vs EPYC 9754S

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen AI 7 350 và EPYC 9754S, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất576không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Hiệu quả năng lượng44.89không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcKrackan Point (2025)Bergamo (2023)
Ngày phát hành6 Tháng 1 2025 (gần đây)13 Tháng 6 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$10,200

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen AI 7 350 và EPYC 9754S: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen AI 7 350 và EPYC 9754S, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân8128
Luồng16256
Tần số cơ bản2 GHz2.25 GHz
Tần số tối đa5 GHz3.1 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 180 KB (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB256 MB (shared)
Quy trình công nghệ4 nm5 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu8x 73 mm2
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu71,000 million
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen AI 7 350 và EPYC 9754S với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình12
SocketFP8SP5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)28 Watt360 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen AI 7 350 và EPYC 9754S hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen AI 7 350 và EPYC 9754S hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen AI 7 350 và EPYC 9754S. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen AI 7 350 và EPYC 9754S.

Nhân đồ họaRadeon 860MN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen AI 7 350 và EPYC 9754S hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.05.0
Số làn PCI-Express16128

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 6 Tháng 1 2025 13 Tháng 6 2023
Số lượng nhân 8 128
Luồng 16 256
Quy trình công nghệ 4 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 28 Watt 360 Watt

Ryzen AI 7 350 có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1185.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của EPYC 9754S: số lượng lõi nhiều hơn 1500% và số lượng luồng nhiều hơn 1500%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Ryzen AI 7 350 và EPYC 9754S. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Ryzen AI 7 350 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi EPYC 9754S dành cho máy chủ và các trạm làm việc.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen AI 7 350 và EPYC 9754S, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen AI 7 350
Ryzen AI 7 350
AMD EPYC 9754S
EPYC 9754S

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 1 phiếu

Hãy đánh giá Ryzen AI 7 350 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 5 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 9754S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen AI 7 350 và EPYC 9754S, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.