Ryzen 9 9955HX vs EPYC Embedded 9124

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất185không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmAMD Dragon Range (Zen 4, Ryzen 7045)không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng49.39không có dữ liệu
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuTSMC
Tên mã của kiến trúcFire Range-HX (Zen 5) (2025)Genoa (2022−2023)
Ngày phát hành6 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)14 Tháng 3 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 9 9955HX và EPYC Embedded 9124: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 9 9955HX và EPYC Embedded 9124, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1616
Luồng3232
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu3 GHz
Tần số tối đa5.4 GHz3.7 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 11.3 MB64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 216 MB1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 364 MB64 MB (shared)
Quy trình công nghệkhông có dữ liệu5 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu4x 72 mm2
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu26,280 million
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 9 9955HX và EPYC Embedded 9124 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu2
Socketkhông có dữ liệuSP5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt200 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 9 9955HX và EPYC Embedded 9124 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI-+
AVX-+
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 9 9955HX và EPYC Embedded 9124 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 9 9955HX và EPYC Embedded 9124. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR5-4800

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 9 9955HX và EPYC Embedded 9124.

Nhân đồ họaAMD Radeon 610M ( - 2200 MHz)N/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 9 9955HX và EPYC Embedded 9124 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu5.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu128

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 6 Tháng 1 2025 14 Tháng 3 2023
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 200 Watt

Ryzen 9 9955HX có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 263.6%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa AMD Ryzen 9 9955HX và AMD EPYC Embedded 9124. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 9 9955HX được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi EPYC Embedded 9124 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 9 9955HX
Ryzen 9 9955HX
AMD EPYC Embedded 9124
EPYC Embedded 9124

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Ryzen 9 9955HX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1 2 các phiếu

Hãy đánh giá EPYC Embedded 9124 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 9 9955HX và EPYC Embedded 9124, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.