Ryzen 9 9955HX vs Ultra 9 285H

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 9 9955HX
2025
16 lõi / 32 luồng, 55 Watt
34.65
+71.3%
Core Ultra 9 285H
2024
16 lõi / 16 số luồng, 45 Watt
20.23

Ryzen 9 9955HX vượt qua Core Ultra 9 285H với mức ấn tượng là 71% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất128321
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu26.42
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Dragon Range (Zen 4, Ryzen 7045)không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng25.2017.98
Nhà phát triểnAMDIntel
Tên mã của kiến trúcFire Range-HX (Zen 5) (2025)Arrow Lake-H (2024−2025)
Ngày phát hành6 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)6 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$651

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 9 9955HX và Core Ultra 9 285H: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 9 9955HX và Core Ultra 9 285H, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1616
Số lượng nhân hiệu suất caokhông có dữ liệu6
Số lượng nhân hiệu quảkhông có dữ liệu8
Số lượng nhân tiêu thụ năng lượng thấpkhông có dữ liệu2
Luồng3216
Tần số tối đa5.4 GHz5.4 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 11.3 MBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 216 MBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 364 MB24 MB
Quy trình công nghệkhông có dữ liệu5 nm
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu110 °C
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 9 9955HX và Core Ultra 9 285H với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
Socketkhông có dữ liệuFCBGA2049
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt45 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 9 9955HX và Core Ultra 9 285H hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI-+
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu-
Thermal Monitoring-+
SIPP-+
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu+
Deep Learning Boost-+
Supported AI Software Frameworks-OpenVINO™, WindowsML, ONNX RT, DirectML, WebNN

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen 9 9955HX và Core Ultra 9 285H, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 9 9955HX và Core Ultra 9 285H hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 9 9955HX và Core Ultra 9 285H. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR5-6400
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu128 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 9 9955HX và Core Ultra 9 285H.

Nhân đồ họaAMD Radeon 610M ( - 2200 MHz)Intel® Arc™ 140T GPU
Quick Sync Video-+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu2.35 GHz

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 9 9955HX và Core Ultra 9 285H.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu4

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 9 9955HX và Core Ultra 9 285H, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4không có dữ liệu4096 x 2304 @ 60Hz (HDMI 2.1 TMDS) 7680 x 4320 @ 60Hz (HDMI2.1 FRL)
Độ phân giải tối đa qua eDPkhông có dữ liệu3840x2400 @ 120Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortkhông có dữ liệu7680 x 4320 @ 60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 9 9955HX và Core Ultra 9 285H, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12.2
OpenGLkhông có dữ liệu4.6

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 9 9955HX và Core Ultra 9 285H hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu28
Hỗ trợ PCIkhông có dữ liệu5.0 and 4.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 9 9955HX và Core Ultra 9 285H trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 9 9955HX 34.65
+71.3%
Ultra 9 285H 20.23

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Ryzen 9 9955HX 57640
+71.3%
Ultra 9 285H 33656

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen 9 9955HX 22114
+43.3%
Ultra 9 285H 15435

7-Zip Single

Ryzen 9 9955HX 7230
+19.1%
Ultra 9 285H 6069

7-Zip

Ryzen 9 9955HX 143206
+151%
Ultra 9 285H 56987

CrossMark Overall

Ryzen 9 9955HX 2218
+11.3%
Ultra 9 285H 1993

WebXPRT 4 Overall

Ryzen 9 9955HX 299
+3.5%
Ultra 9 285H 289

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ryzen 9 9955HX 124
Ultra 9 285H 379
+206%

Geekbench 6.4 Multi-Core

Ryzen 9 9955HX 19575
+19.6%
Ultra 9 285H 16369

Geekbench 6.4 Single-Core

Ryzen 9 9955HX 3225
+13.3%
Ultra 9 285H 2847

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 34.65 20.23
Mức độ mới 6 Tháng 1 2025 6 Tháng 1 2024
Luồng 32 16
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 45 Watt

Ryzen 9 9955HX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 71.3%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàsố lượng luồng nhiều hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ultra 9 285H: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 22.2%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen 9 9955HX vì nó vượt trội hơn Intel Core Ultra 9 285H trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 9 9955HX
Ryzen 9 9955HX
Intel Core Ultra 9 285H
Core Ultra 9 285H

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 38 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 9955HX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 47 số phiếu

Hãy đánh giá Core Ultra 9 285H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 9 9955HX và Core Ultra 9 285H, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.