Ryzen 9 9950X vs K6-2/300ANZ

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 9 9950X và K6-2/300ANZ, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất65không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến86không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất66.08không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD K6-2
Hiệu quả năng lượng23.20không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcGranite Ridge (2024−2025)K6-2 (1998−1999)
Ngày phát hành15 Tháng 8 2024 (chưa đầy một năm trước)22 Tháng 3 1999 (25 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$649không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 9 9950X và K6-2/300ANZ: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 9 9950X và K6-2/300ANZ, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân161
Luồng321
Tần số cơ bản4.3 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa5.7 GHz0.1 GHz
Loại buskhông có dữ liệuFSB
Tốc độ buskhông có dữ liệu99.99 MT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu3
Bộ nhớ đệm cấp 180 KB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 364 MB (shared)không có dữ liệu
Quy trình công nghệ4 nm0.25 µm
Kích thước đế2x 70.6 mm281 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân95 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn16,630 million9 Million
Hỗ trợ 64 bit+-
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 9 9950X và K6-2/300ANZ với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketAM5không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)170 Wattkhông có dữ liệu

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 9 9950X và K6-2/300ANZ hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngSMT, AES, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX (+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4Akhông có dữ liệu
AES-NI+-
AVX+-
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 9 9950X và K6-2/300ANZ hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 9 9950X và K6-2/300ANZ. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu4 GB

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 9 9950X và K6-2/300ANZ.

Nhân đồ họaAMD Radeon Graphicskhông có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 9 9950X và K6-2/300ANZ hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express24không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 15 Tháng 8 2024 22 Tháng 3 1999
Số lượng nhân 16 1
Luồng 32 1

Ryzen 9 9950X có các ưu điểm sau: mới hơn 25 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 1500% và số lượng luồng nhiều hơn 3100%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Ryzen 9 9950X và K6-2/300ANZ. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 9 9950X được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi K6-2/300ANZ dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 9 9950X
Ryzen 9 9950X
AMD K6-2/300ANZ
K6-2/300ANZ

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 555 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 9950X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá K6-2/300ANZ theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 9 9950X và K6-2/300ANZ, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.