Ryzen 9 7945HX3D vs Ryzen 5 7400F

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 9 7945HX3D và Ryzen 5 7400F, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất107không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmAMD Dragon Range (Zen 4, Ryzen 7045)không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng61.68không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcDragon Range-HX (Zen 4) (2023−2024)Raphael (2023−2025)
Ngày phát hành27 Tháng 7 2023 (1 năm năm trước)9 Tháng 1 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$229

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 9 7945HX3D và Ryzen 5 7400F: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 9 7945HX3D và Ryzen 5 7400F, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân166
Luồng3212
Tần số cơ bản2.3 GHz3.7 GHz
Tần số tối đa5.4 GHz4.7 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3128 MB (shared)32 MB (shared)
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Kích thước đế2x 71 mm271 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân89 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu61 °C
Số lượng bóng bán dẫn17,840 million6,570 million
Hỗ trợ 64 bit++
Hệ số nhân tự do++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 9 7945HX3D và Ryzen 5 7400F với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFL1AM5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 9 7945HX3D và Ryzen 5 7400F hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 9 7945HX3D và Ryzen 5 7400F hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 9 7945HX3D và Ryzen 5 7400F. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-5200DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 9 7945HX3D và Ryzen 5 7400F.

Nhân đồ họaAMD Radeon 610M (400 - 2200 MHz)N/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 9 7945HX3D và Ryzen 5 7400F hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.05.0
Số làn PCI-Express2824

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 27 Tháng 7 2023 9 Tháng 1 2025
Số lượng nhân 16 6
Luồng 32 12
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 65 Watt

Ryzen 9 7945HX3D có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 166.7% và số lượng luồng nhiều hơn 166.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 18.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 7400F: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Ryzen 9 7945HX3D và Ryzen 5 7400F. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 9 7945HX3D được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Ryzen 5 7400F dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 9 7945HX3D và Ryzen 5 7400F, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 9 7945HX3D
Ryzen 9 7945HX3D
AMD Ryzen 5 7400F
Ryzen 5 7400F

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 136 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 7945HX3D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.7 16 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 7400F theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen 9 7945HX3D và Ryzen 5 7400F, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.