Ryzen 9 7840HX vs Mobile Pentium III 600
Chi tiết chính
So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | AMD Dragon Range (Zen 4, Ryzen 7045) | không có dữ liệu |
Nhà phát triển | AMD | Intel |
Nhà sản xuất | không có dữ liệu | Intel |
Tên mã của kiến trúc | Dragon Range-HX (Zen 4) (2023−2024) | Coppermine (1999−2001) |
Ngày phát hành | 17 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước) | 18 Tháng 1 2000 (25 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $423 |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Ryzen 9 7840HX và Mobile Pentium III 600: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 9 7840HX và Mobile Pentium III 600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 12 | 1 |
Luồng | 24 | 1 |
Tần số cơ bản | 2.9 GHz | không có dữ liệu |
Tần số tối đa | 5.1 GHz | 0.6 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 768 KB | 32 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 12 MB | 256 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 64 MB | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 5 nm | 180 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 106 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 100 °C | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 9900 Million | 28 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 9 7840HX và Mobile Pentium III 600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | không có dữ liệu | 1 |
Socket | FL1 | Intel Micro-BGA2 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 55 Watt | 21 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 9 7840HX và Mobile Pentium III 600 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, AVX-512, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME | không có dữ liệu |
AES-NI | + | - |
FMA | + | - |
AVX | + | - |
Enhanced SpeedStep (EIST) | không có dữ liệu | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 9 7840HX và Mobile Pentium III 600. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR5 | không có dữ liệu |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 9 7840HX và Mobile Pentium III 600.
Nhân đồ họa | AMD Radeon 610M (400 - 2200 MHz) | On certain motherboards (Chipset feature) |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 17 Tháng 1 2024 | 18 Tháng 1 2000 |
Số lượng nhân | 12 | 1 |
Luồng | 24 | 1 |
Quy trình công nghệ | 5 nm | 180 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 55 Watt | 21 Watt |
Ryzen 9 7840HX có các ưu điểm sau: mới hơn 23 năm, số lượng lõi nhiều hơn 1100% và số lượng luồng nhiều hơn 2300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 3500%.
Mặt khác, các ưu điểm của Mobile Pentium III 600: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 161.9%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa AMD Ryzen 9 7840HX và Intel Mobile Pentium III 600. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.