Ryzen 7 9800X3D vs EPYC Embedded 8534P

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 7 9800X3D và EPYC Embedded 8534P, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất210không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất44.73không có dữ liệu
LoạiDesktopMáy chủ
Hiệu quả năng lượng19.85không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcGranite Ridge (2024−2025)Siena (2023−2024)
Ngày phát hành7 Tháng 11 2024 (chưa đầy một năm trước)1 Tháng 10 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$479không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 7 9800X3D và EPYC Embedded 8534P: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 7 9800X3D và EPYC Embedded 8534P, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân864
Luồng16128
Tần số cơ bản4.7 GHz2.3 GHz
Tần số tối đa5.2 GHz3.1 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 180 KB (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 396 MB (shared)128 MB (shared)
Quy trình công nghệ4 nm5 nm
Kích thước đế70.6 mm24x 73 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu75 °C
Số lượng bóng bán dẫn8,315 million35,500 million
Hỗ trợ 64 bit++
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 7 9800X3D và EPYC Embedded 8534P với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketAM5SP6
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt200 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 7 9800X3D và EPYC Embedded 8534P hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 7 9800X3D và EPYC Embedded 8534P hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 7 9800X3D và EPYC Embedded 8534P. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 7 9800X3D và EPYC Embedded 8534P.

Nhân đồ họaAMD Radeon GraphicsN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 7 9800X3D và EPYC Embedded 8534P hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.05.0
Số làn PCI-Express2496

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 7 Tháng 11 2024 1 Tháng 10 2024
Số lượng nhân 8 64
Luồng 16 128
Quy trình công nghệ 4 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 200 Watt

Ryzen 7 9800X3D có các ưu điểm sau: mới hơn 1 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của EPYC Embedded 8534P: số lượng lõi nhiều hơn 700% và số lượng luồng nhiều hơn 700%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Ryzen 7 9800X3D và EPYC Embedded 8534P. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 7 9800X3D được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi EPYC Embedded 8534P dành cho máy chủ và các trạm làm việc.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 7 9800X3D và EPYC Embedded 8534P, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 7 9800X3D
Ryzen 7 9800X3D
AMD EPYC Embedded 8534P
EPYC Embedded 8534P

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 442 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 9800X3D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá EPYC Embedded 8534P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen 7 9800X3D và EPYC Embedded 8534P, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.