Ryzen 7 7840S vs Ryzen Threadripper 1940X

VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất581không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmPhoenix (Zen 4, Ryzen 7040)không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng16.29không có dữ liệu
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuGlobalFoundries
Tên mã của kiến trúcPhoenix-HS (Zen 4) (2023)Zen (2017−2020)
Ngày phát hành5 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)29 Tháng 7 2017 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 7 7840S và Ryzen Threadripper 1940X: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 7 7840S và Ryzen Threadripper 1940X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân814
Luồng1628
Tần số cơ bản3.8 GHz3.5 GHz
Tần số tối đa5.1 GHz4 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1512 KB96K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 28 MB512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB32 MB
Quy trình công nghệ4 nm14 nm
Kích thước đế178 mm2213 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu9,600 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 7 7840S và Ryzen Threadripper 1940X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketFP7/FP7r2/FP8SP3r2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt180 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 7 7840S và Ryzen Threadripper 1940X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngRyzen AI, MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, AVX-512, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SMEkhông có dữ liệu
AES-NI++
FMA+-
AVX++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 7 7840S và Ryzen Threadripper 1940X hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 7 7840S và Ryzen Threadripper 1940X. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR4 Quad-channel

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 7 7840S và Ryzen Threadripper 1940X.

Nhân đồ họaAMD Radeon 780M ( - 2700 MHz)không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 5 Tháng 1 2023 29 Tháng 7 2017
Số lượng nhân 8 14
Luồng 16 28
Quy trình công nghệ 4 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 180 Watt

Ryzen 7 7840S có các ưu điểm sau: mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 414.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen Threadripper 1940X: số lượng lõi nhiều hơn 75% và số lượng luồng nhiều hơn 75%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa AMD Ryzen 7 7840S và AMD Ryzen Threadripper 1940X. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 7 7840S được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Ryzen Threadripper 1940X dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 7 7840S
Ryzen 7 7840S
AMD Ryzen Threadripper 1940X
Ryzen Threadripper 1940X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 28 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 7840S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Ryzen Threadripper 1940X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 7 7840S và Ryzen Threadripper 1940X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.