Ryzen 7 4750U vs i5-12450H
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 7 4750U và Core i5-12450H, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | 755 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 2 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | không có dữ liệu | Intel Alder Lake-P |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 22.24 |
Tên mã của kiến trúc | Renoir (2020−2023) | Alder Lake-H (2022) |
Ngày phát hành | 7 Tháng 5 2020 (4 năm năm trước) | Tháng 1 2022 (3 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Ryzen 7 4750U và Core i5-12450H: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 7 4750U và Core i5-12450H, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 8 | 8 |
Luồng | 16 | 12 |
Tần số cơ bản | 1.7 GHz | 2 GHz |
Tần số tối đa | 4.1 GHz | 4.4 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64K (per core) | 80K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512K (per core) | 1.25 MB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 8 MB (shared) | 12 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 7 nm | 10 nm |
Kích thước đế | 156 mm2 | 217 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | không có dữ liệu | 100 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | 9,800 million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 7 4750U và Core i5-12450H với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | FP6 | Intel BGA 1744 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 45 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 7 4750U và Core i5-12450H hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | + |
FMA | - | + |
AVX | + | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | không có dữ liệu | + |
TSX | - | + |
Precision Boost 2 | + | không có dữ liệu |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Ryzen 7 4750U và Core i5-12450H, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Ryzen 7 4750U và Core i5-12450H hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | - |
VT-d | không có dữ liệu | + |
VT-x | không có dữ liệu | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 7 4750U và Core i5-12450H. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4-4266 | DDR4, DDR5 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 7 4750U và Core i5-12450H.
Nhân đồ họa So sánh | AMD Radeon RX Vega 8 | Intel UHD Graphics Xe G4 48EUs ( - 1200 MHz) |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 7 4750U và Core i5-12450H hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 3.0 | 4.0 |
Số làn PCI-Express | không có dữ liệu | 20 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Nhân đồ họa | 4.52 | 4.57 |
Luồng | 16 | 12 |
Quy trình công nghệ | 7 nm | 10 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 45 Watt |
Ryzen 7 4750U có các ưu điểm sau: số lượng luồng nhiều hơn 33.3%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.
Mặt khác, các ưu điểm của i5-12450H: nhân đồ họa nhanh hơn 1.1%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Ryzen 7 4750U và Core i5-12450H. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 7 4750U và Core i5-12450H, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.