Ryzen 7 2700X vs Ryzen 7 2700X 50th Anniversary
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 7 2700X và Ryzen 7 2700X 50th Anniversary, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 723 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 9.02 | không có dữ liệu |
Loại | Desktop | Desktop |
Dòng sản phẩm | AMD Ryzen 7 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 9.92 | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | Zen+ (2018−2019) | Zen (2017−2020) |
Ngày phát hành | 19 Tháng 4 2018 (6 năm năm trước) | 29 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $329 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Ryzen 7 2700X và Ryzen 7 2700X 50th Anniversary: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 7 2700X và Ryzen 7 2700X 50th Anniversary, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 8 | 8 |
Luồng | 16 | 16 |
Tần số cơ bản | 3.7 GHz | 3.7 GHz |
Tần số tối đa | 4.35 GHz | 4.35 GHz |
Tốc độ bus | 4 × 8 GT/s | không có dữ liệu |
Hệ số nhân | 37 | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 96K (per core) | 96K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512K (per core) | 512K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 16 MB (shared) | 16 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 12 nm | 12 nm |
Kích thước đế | 192 mm2 | 192 mm2 |
Số lượng bóng bán dẫn | 4,800 million | 4,800 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | + | - |
Hệ số nhân tự do | + | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 7 2700X và Ryzen 7 2700X 50th Anniversary với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 (Uniprocessor) | 1 |
Socket | AM4 | AM4 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 105 Watt | 105 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 7 2700X và Ryzen 7 2700X 50th Anniversary hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | SSE4.2, SSE4A, AMD-V, AES, AVX2, FMA3, SHA | không có dữ liệu |
AES-NI | + | + |
AVX | + | + |
Precision Boost 2 | + | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Ryzen 7 2700X và Ryzen 7 2700X 50th Anniversary hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 7 2700X và Ryzen 7 2700X 50th Anniversary. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4 Dual-channel | DDR4 Dual-channel |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 64 GB | không có dữ liệu |
Số kênh bộ nhớ | 2 | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | 46.933 GB/s | không có dữ liệu |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | + | - |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 7 2700X và Ryzen 7 2700X 50th Anniversary hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 3.0 | không có dữ liệu |
Số làn PCI-Express | 20 | không có dữ liệu |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 19 Tháng 4 2018 | 29 Tháng 4 2019 |
Ryzen 7 2700X 50th Anniversary có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Ryzen 7 2700X và Ryzen 7 2700X 50th Anniversary. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 7 2700X và Ryzen 7 2700X 50th Anniversary, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.